1 | | Mười danh nhân nghệ thuật tạo hình thế giới: T3 / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Kim Đồng, . - 252 tr.; 18 Số Đăng ký cá biệt: 00003725-00003726 |
2 | | Danh nhân văn hoá Việt Nam / Lê Minh Quốc . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 152 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003380 |
3 | | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế . - Lần thứ 8. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006. - 1690 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003902 |
4 | | Mười danh nhân nghệ thuật tạo hình thế giới: T4 / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Kim Đồng, 2008. - 252 tr.; 18 Số Đăng ký cá biệt: 00003727-00003728 |
5 | | Khám phá thiên tài trong bạn / Gelb Michael J . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 263 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00004434-00004435 |
6 | | Các vị tổ ngành nghề Việt Nam / Lê Minh Quốc . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 205 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005993-00005994 |
7 | | Danh nhân văn hóa Việt Nam: T4 / Lê Minh Quốc . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 249 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006025 |
8 | | Gương học tập của 100 danh nhân - bác học đoạt giải Nobel / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2009. - 251 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00008180-00008182 |
9 | | Đàm đạo về điều ngự giác hoàng (Danh nhân văn hóa Trần Nhân Tông) / Bùi Anh Tấn . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 405 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006658-00006659 |
10 | | Danh nhân khoa học Việt Nam: T3 / Lê Minh Quốc . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 249 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006023-00006024 |
11 | | Einstein / Nguyễn Xuân Xanh . - Lần thứ 8. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 389 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008477-00008479 |
12 | | Các thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân / Phạm Khang . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 247 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008301-00008302 |
13 | | 1000 nhân vật lịch sử, văn hóa Thăng Long - Hà Nội / Hà Duy Biển . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 463 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008371-00008372 |
14 | | 36 nhân vật lịch sử, văn hóa nổi tiếng Thăng long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 111 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008471-00008472 |
15 | | 100 gường phấn đấu của người đoạt giải Nobel / Lý Nhân Hân . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 286 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009430-00009432 |
16 | | Các vị quan đầu triều / Phan Khang . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 246 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008291-00008292 |
17 | | Đường phố Hà Nội mang tên danh nhân Việt Nam / Nguyễn Văn Thảo . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 735 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008051-00008052 |
18 | | Các nữ tướng Việt Nam / Trường Khang . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 179 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008293-00008294 |
19 | | Danh nhân Hà Nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 76 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009054-00009056 |
20 | | Tuổi trẻ của các thiên tài / Đức Trinh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 231 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008308-00008309 |
21 | | 100 danh nhân khoa học nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền . - Hà Nội: Dân trí, 2011. - 747 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010420-00010422 |
22 | | Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan . - Hà Nội: Thời đại, 2013. - 426 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013157 |
23 | | Danh nhân phương Nam / Minh Khánh, Hạnh Nguyên . - Hà Nội: Văn học, 2015. - 200 tr.; 21 cm. - ( 40 năm Đại thắng Mùa xuân 1975 - 2015 ) Số Đăng ký cá biệt: 00014567 |