1 | | Lịch sử chính phủ Việt Nam 1955 - 1976: T2 / Lê Mậu Hãn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 506 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003483 |
2 | | Lịch sử chính phủ Việt Nam 1976 - 2005: T3 / Lê Mậu Hãn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 591 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003484 |
3 | | Tài liệu tham khảo vận dụng các nghị quyết của ban chấp hành trung ương Đảng khoá IX vào giảng dạy môn kinh tế chính trị Mác-Lênin chủ nghĩa xã hội khoa học trong các trường dạy học cao đẳng / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hà Nội, . - 157 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000392 |
4 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 510 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001277 |
5 | | Lịch sử chính phủ Việt Nam 1945 - 1955: T1 / Lê Mậu Hãn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 454 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003482 |
6 | | Lý Quang Diệu ông là ai? / Trương Vĩnh Hòa . - Lần thứ 1. - Cà Mau: Mũi Cà Mau, . - 205 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000344 |
7 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 499 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001283-00001284 00002411 |
8 | | Hồ Cẩm Đào / Hà Trung Thạch . - Hà Nội: Lao động, 2002. - 317 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002669 |
9 | | Tài liệu bồi dưỡng công tác đảng cho bí thư chi bộ và cấp uỷ viên cơ sở / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 207 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003026 |
10 | | Vấn đề về tôn giáo và chính sách tôn giáo của đảng cộng sản Việt Nam / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 157 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003052-00003054 |
11 | | Đặng Tiểu Bình - Một trí tuệ siêu Việt / Lưu Cường Luân, Uông Đại Lý;, Tạ Ngọc Ái, Nguyễn Viết Chi dịch . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003. - 596 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001632 |
12 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 323 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001285-00001290 |
13 | | Vững bước trên con đường đã chọn / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 458 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001878-00001879 |
14 | | Pioneers of modern China / Choy Lee Khoon . - Singapore: World Scientific, 2006. - 549 tr.; 24 |
15 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2007. - 440 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002448-00002452 |
16 | | Việt Nam đất nước con người / Lê Thông . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 544 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00003580-00003581 |
17 | | Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2007. - 677 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002472-00002476 |
18 | | Giáo trình kinh tế chính trị / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002412-00002413 00002415 |
19 | | Thế giới đi về đâu / Kolodko Grzegorz W . - Hà Nội: Thế giới, 2010. - 579 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00008157-00008158 |
20 | | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2013. - 260 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013373-00013376 |
21 | | Cựu tù chính trị và tù binh Thành phố Hồ Chí Minh - Nhân vật và Sự kiện / Ban Liên lạc cựu tù chính trị và tù binh Thành phố Hồ Chí Minh . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 1513 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013579 |
22 | | Phúc ông tự truyện : Những tư tưởng trác việt của nhà cách tân vĩ đại Fukuzawa Yukichi / Yukichi Fukuzawa, Phạm Thu Giang (dịch) . - Hà Nội: Lao động, 2016. - 527 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015595-00015597 |
23 | | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 10. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2017. - 278 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015926-00015929 |
24 | | Hướng dẫn học tập kinh tế chính trị Mác - Lênin / Nguyễn Văn Bảng, Võ Phổ, Nguyễn Văn Hải . - Hồ Chí Minh: , 2020. - 153 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018065-00018069 |