| 1 |   |  Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  1996. -  831 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003034 | 
	
		| 2 |   |  326 câu đố, ca dao, tục ngữ Việt Nam / Văn Ngọc . - Thanh Hóa:  Thanh Hóa,  2006. -  411 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00006863-00006864 | 
	
		| 3 |   |  Ca dao - dân ca Thái, Nghệ an. T2: Dân ca / Quán Vi Miên . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2010. -  939 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008138 | 
	
		| 4 |   |  Ca dao - dân ca Thái, Nghệ an. T1: Ca dao / Quán Vi Miên . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2010. -  313 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008150 | 
	
		| 5 |   |  Tục ngữ ca dao Hưng Yên / Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Đức Can . - Hà Nội:  Dân trí,  2010. -  291 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007487 | 
	
		| 6 |   |  Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình / Phạm Việt Long . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2010. -  483 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007493 | 
	
		| 7 |   |  Ca dao Việt Nam 1945 - 1975 / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2010. -  261 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007504 | 
	
		| 8 |   |  Tiếng cười từ kho tàng cao dao người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2010. -  423 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00009390 | 
	
		| 9 |   |  Lịch sử Việt Nam trong tục ngữ - ca dao / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2010. -  249 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00009367 | 
	
		| 10 |   |  Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao / Triều Nguyên . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2010. -  430 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00009846 | 
	
		| 11 |   |  Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2010. -  341 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00009845 | 
	
		| 12 |   |  Góc nhìn cấu trúc về ca dao va truyện ngụ ngôn / Triều Nguyên . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2010. -  421 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt:  00007505                                      00008143 | 
	
		| 13 |   |  Ca dao, dân ca đất Quảng / Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2010. -  1047 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008137 | 
	
		| 14 |   |  Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt : Quyển 2 / Ngô Văn Ban . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2013. -  565 tr.;  21. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013176 | 
	
		| 15 |   |  Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt : Quyển 1 / Ngô Văn Ban . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2013. -  553 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013175 | 
	
		| 16 |   |  Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2013. -  579 tr.;  21 cm. - (  Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013019 | 
	
		| 17 |   |  Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ / Nguyễn Thị Phương Châm . - :  Thời đại,  2013. -  335 tr.;  21 cm. - (  Hội văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013152 | 
	
		| 18 |   |  Phân loại, đánh giá ca dao sưu tầm ở Phú Yên / Trần Xuân Toàn, Võ Thị Lệ Quyên . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2014. -  382 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014435 | 
	
		| 19 |   |  Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể / Nguyễn Thị Yên . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2014. -  247 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014455 | 
	
		| 20 |   |  Thành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày / Hoàng Quyết, Hoàng Triều Ân . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2014. -  710 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014476 | 
	
		| 21 |   |  Ca dao người Việt: Quyển 2 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  478 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003953 | 
	
		| 22 |   |  Văn hóa dân gian về tình yêu lứa đôi trong ca dao người Việt / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  686 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005502 | 
	
		| 23 |   |  Trời đất và cây cỏ trong ca dao / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2016. -  559 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001083 | 
	
		| 24 |   |  Ca dao dân ca của dân chài trên vịnh Hạ Long / Tống Khắc Hài . - Hà Nội:  Hội nhà văn,  2016. -  431 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001101 |