1 | | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / Buchanan W . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 414 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000307 00001503-00001504 00001667 |
2 | | Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập II / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000397 00001479 |
3 | | Kỹ năng lập trình Visual Basic 6 / Lê Minh Trí . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 386 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000159 |
4 | | Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập I / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000398 00001511 |
5 | | Kỹ năng lập trình Visual Basic 5 : trình độ sơ cấp - trung cấp / Nguyễn Tiến ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 1089 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000137 |
6 | | Lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic 6 / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 764 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000130 |
7 | | Thủ thuật cho người lập trình Visual Basic / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 439 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000131-00000132 |
8 | | Gỡ rối cho người lập trình Visual Basic / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 566 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000135 |
9 | | Visual Basic cho sinh viên và kỹ thuật viên khoa Công nghệ Thông tin / Đinh Xuân Lâm . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 454 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000173 |
10 | | Kỹ thuật lập trình C : Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 628 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000091 |
11 | | Những bài thực hành cơ sở dữ liệu Visual Basic 6.0 căn bản / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001. - 385 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000127 00000326 |
12 | | Giáo trình lập trình C: T1 / Trần Đan Thư . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 99 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005468 00011633 |
13 | | Những bài thực hành cơ sở dữ liệu Visual Basic 6.0 nâng cao / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001. - 320 tr.; 21 cm |
14 | | Lập trình Visual Basic 6.0 / Nguyễn Thị Kiều Duyên . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 293 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000174 |
15 | | Microsoft Visual Basic 6.0 và lập trình cơ sở dữ liệu / Nguyễn Thị Ngọc Mai ... [và những người khác] . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2002. - 413 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000151 |
16 | | Quản trị cơ sở dữ liệu với Microsoft Visual Basic 6.0 : phần nâng cao / Ông Văn Thông . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2002. - 523 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000133 |
17 | | Giúp tự học lập trình với ngôn ngữ C / Võ Văn Viện . - Lần thứ 1. - Đồng Nai: Đồng Nai, 2002. - 560 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000306 |
18 | | Kỹ thuật lập trình C chuẩn ANSI C / Hồ Hoàng Triết . - Hà Nội: Thống kê, 2002. - 350 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00011595 |
19 | | Lập trình game bằng Visual Basic / Đinh Xuân Lâm . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 330 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000160 |
20 | | Lập trình Prototype với Visual Basic / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 498 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000162 |
21 | | Giáo trình lập trình C: T2 / Trần Đan Thư . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 107 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005469-00005470 00011634-00011635 |
22 | | Visual basic .net / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 588 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003243 |
23 | | Kỹ thuật lập trình C: 230 bài tập và bài giải / Dương Thiên Tứ . - Hà Nội: Thanh niên, 2006. - 407 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011616 |
24 | | Data structures and program design in C / Robert Robert L., Tondo Clovis L., Leung Bruce P . - Lần thứ 2. - India: Pearson, 2007. - 607 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017761 |