1 | | Giáo trình thiết kế cơ sở dữ liệu : Cách tiếp cận mô hình ngữ nghĩa / Phạm Khắc Hậu . - : , . - 213 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007917 |
2 | | Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập I / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000398 00001511 |
3 | | Fundamentals of database systems / Ramez Elmasri, Shamkant B. Navathe . - 7th edition. - xxx, 1242 pages : illustrations ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006297 |
4 | | Quản trị cơ sở dữ liệu với FoxPRO for DOS / Ông Văn Thông . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 349 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000001-00000004 |
5 | | Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dự liệu / Lê Văn Doanh ... [và những người khác] . - Hà Nội: Giáo dục, . - 279 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002416-00002418 |
6 | | Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập II / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000397 00001479 |
7 | | Modern database management / Fred R. McFadden, Jeffrey A. Hoffer . - Lần thứ 4. - America: The Benjamin/Cumming, 1994. - 597 tr.; 27 |
8 | | Hướng dẫn sử dụng XTF 2.0 : Hệ quản trị cơ sở dữ liệu bằng tiếng Việt / Trần Văn Thắng ... [và những người khác] . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996. - tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000613 |
9 | | Microsot SQL Server : Hoạch định và xây dựng cơ sở dữ liệu cao cấp / Trương Văn Thiện, Lê Minh Trung . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 620 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003250 |
10 | | Mastering SQL Server 2000 / Gunderloy Mike, Jorden Joseph L . - America: SYBEX, 2000. - 1201 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009199 |
11 | | Microsoft SQL Server 7.0 / Trần Văn Tư ... [và những người khác] . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 325 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001624 00001765 |
12 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu / Nguyễn Đăng Tỵ, Đỗ Phúc . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 181 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011799 |
13 | | Tự học Microsoft SQL Server 7.0 trong 21 ngày / Nguyễn Văn Hoàng . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 557 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003148 |
14 | | Cơ sở dữ liệu : Lý thuyết và thực hành / Nguyễn Bá Tường . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2001. - 291 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001756 00001768 |
15 | | Mastering Microsoft Exchange Server 2000 / Gerber Barry . - America: SYBEX, 2001. - 949 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009108 |
16 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu quan hệ : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Hữu Bình . - Hà Nội: Thống kê, 2002. - 295 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001781-00001784 |
17 | | Giáo trình thiết kế cơ sở dữ liệu: Cách tiếp cận mô hình ngữ nghĩa / Phạm Khắc Hậu, Huỳnh Thị Hà, Nguyễn Thị Kim Phụng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2002. - 213 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011631 |
18 | | Mô hình hóa và thiết kế cơ sở dữ liệu / Teorey Toby J . - Hà Nội: Thống kê, 2002. - 151 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011667 |
19 | | OCP: Oracle9i DBA Fundamentals II Study Guide (with 1 CD-ROOM) / Stuns Doug, Weishan Matthew . - America: SYBEX, 2002. - 515 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009110 |
20 | | Quản trị cơ sở dữ liệu với Microsoft Access XP : Phần căn bản / Ông Văn Thông . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 336 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000098-00000099 |
21 | | Active media technology: Proceedings of the 2th international conference / . - Singapore: World Scientific, 2003. - 519 tr.; 24 |
22 | | Oracle9i DBA JumpStart / Bryla Bob . - America: SYBEX, 2003. - 347 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009087 |
23 | | An introduction to database systems / Date C.J . - Lần thứ 8. - Boston: Pearson/Addison Wesley, 2004. - 983 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017407 |
24 | | Tự học lập trình cơ sở dữ liệu Access 2003 và Visual Basic.NET / Đậu Quang Tuấn . - Hà Nội: Giao thông vân tải, 2005. - 459 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005440 |