1 | | Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước / Hà Văn Vui . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 421 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002255 |
2 | | Kỹ thuật đo : Tập I : Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa / Ninh Đức Tốn (cùng những người khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 2005. - 152 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002595-00002596 00006974 |
3 | | Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 311 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002546-00002547 |
4 | | Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 175 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002576-00002577 00004284-00004288 00006985 |
5 | | Dung sai - lắp ghép / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, 2008. - 67 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003627-00003628 00008590 |
6 | | Giáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 223 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007067-00007068 |
7 | | Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 309 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007057-00007058 |
8 | | Giáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2015. - 222 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016866-00016870 |
9 | | Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Lần thứ 14. - Hà Nội: Giáo dục, 2016. - 175 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015975-00015977 |