Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  1000  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nghệ thuật Dessin / Nguyễn Đình Đăng . - H. : Dân trí; Công ty cổ phần Văn hoá Đông A. - 757 tr : tranh vẽ ; 31 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019326-00019330
  • 2 Giáo trình toán cao cấp / Trần Duy Hưng, Nguyễn Văn Tư..., Lê Thiên Hương . - Hồ Chí Minh: Trường Cao đẳng Kỹ nghệ TP.Hồ Chí Minh, . - 387 tr. - ( (Dành cho sinh viên Trường Cao Đẳng Kỹ nghệ dân lập Thành phố Hồ Chí Minh) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001203
                                         00001467
                                         00001743-00001745
  • 3 Dungeon Siege II: Sybex Official Strategies and Secrets (Sybex Official Strategies & Secrets) / Radeliffe Doug . - America: Wiley Publishing, . - 243 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009104
  • 4 Vật lý đại cương 2 (Điện - Từ - Quang) / Nguyễn Thành Vấn . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Khoa học Tư nhiên TP.HCM, . - 304 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001189
                                         00006271
  • 5 Tuyển tập Thơ - Văn - Nhạc - Họa / Tôn Nữ Hỷ Khương . - H. : Hội nhà văn. - 299 tr : hình họa ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006328
  • 6 Chủ nghĩa duy vật và Chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán / Lênin VI . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 643 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001828-00001830
  • 7 Giáo trình : Thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 418 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000548
                                         00002057-00002059
  • 8 Kỹ năng viết khoá luận và luận văn ở đại học = How to write dissertations & project reports / Kathleen McMillan, Jonathan Weyers ; Lê Huy Lâm dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt. - 399 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019444-00019446
  • 9 Mô hình lấy bệnh nhân làm trung tâm : Từ phương thức Toyota đến cải thiện chất lượng sức khoẻ / Charles Kenney ; Trần Khiêm Hùng dịch . - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha. - 309 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019842
  • 10 Phong thủy để thành công trong công việc và kinh doanh / Too Lillian . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 158 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004218-00004219
  • 11 YBM start TOEIC - Reading : Tài liệu tự học TOEIC hiệu quả dành cho người mới bắt đầu : Tài liệu tự học TOEIC hiệu quả dành cho người mới bắt đầu / YBM TOEIC R&D b.s; Tuyết Nguyễn dịch . - H. : Dân trí. - 515 tr. ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00020214-00020215
  • 12 Khi mọi điểm tự đều mất = Happy for no reason / Marci Shimoff, Carol Kline; Kim Vân dịch . - Xuất bản lần thứ 20. - TP. Hồ Chí Minh. - 279 tr 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003131
                                         00003263
                                         00003317
  • 13 Cơ điện tử trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 368 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004070-00004071
  • 14 Mạch điện / Nguyễn Kim Đính . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Cao đẳng Kỹ nghệ, . - 357 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000421
                                         00001737
                                         00003098
  • 15 Tin học phổ thông : 242 thủ thuật căn bản sử dụng máy vi tính / Ngọc Hòa . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 159 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000070
  • 16 Tin học ứng dụng : tập III / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Giáo dục, . - 295 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001407
  • 17 Bài học Bác dạy / Ngọc Châu . - : Công an nhân dân, . - 199 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001865
  • 18 1001 mạch điện tử chon lọc hay : tập I / Tuấn Đức . - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 160 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000460
  • 19 Sinh vật học lý thú / Cao Thụy (dịch) . - Hà Nội: Thanh niên, 1974. - 449 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003301
  • 20 Khai thác mỏ - sản xuất và gia công kim loại / Đỗ Ngọc Hà (biên dịch) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1979. - 146 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006882
  • 21 Các mạch điện và từ : Cơ sở kỹ thuật điện / Gierebxop I.P, Nguyễn Duy Quế (dịch) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1982. - 245 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003114
                                         00006236
  • 22 Orcad / PCB : Phần mềm vẽ mạch in / Hoàng Văn Đặng . - Hà Nội: Trẻ, 1994. - 166 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001779-00001780
  • 23 Tâm lý học trong xã hội và quản trị / Bùi Ngọc Oánh . - Hà Nội: Thống kê, 1995. - 347 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001088
  • 24 Tin học ứng dụng : tập II / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Giáo dục, 1995. - 261 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001408
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.915.126

    : 127.044

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến