| 1 |   |  Nghệ thuật Dessin / Nguyễn Đình Đăng . - H. : Dân trí; Công ty cổ phần Văn hoá Đông A. -  757 tr : tranh vẽ ; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019326-00019330 | 
	
		| 2 |   |  Tuyển tập Thơ - Văn - Nhạc - Họa / Tôn Nữ Hỷ Khương . - H. : Hội nhà văn. -  299 tr : hình họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006328 | 
	
		| 3 |   |  Phong thủy để thành công trong công việc và kinh doanh / Too Lillian . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  158 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00004218-00004219 | 
	
		| 4 |   |  Kỹ năng viết khoá luận và luận văn ở đại học = How to write dissertations & project reports / Kathleen McMillan, Jonathan Weyers ; Lê Huy Lâm dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt. -  399 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019444-00019446 | 
	
		| 5 |   |  Bài học Bác dạy / Ngọc Châu . - :  Công an nhân dân,  . -  199 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001865 | 
	
		| 6 |   |  Chủ nghĩa duy vật và Chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán / Lênin VI . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  . -  643 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001828-00001830 | 
	
		| 7 |   |  Dungeon Siege II: Sybex Official Strategies and Secrets (Sybex Official Strategies & Secrets) /  Doug Radeliffe . - America:  Wiley Publishing,  . -  243 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00009104 | 
	
		| 8 |   |  Khi mọi điểm tự đều mất =   Happy for no reason / Marci Shimoff, Carol Kline; Kim Vân dịch . - Xuất bản lần thứ 20. -  TP. Hồ Chí Minh. -  279 tr  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00003131                                      00003263                                      00003317 | 
	
		| 9 |   |  Cơ điện tử trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  368 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004070-00004071 | 
	
		| 10 |   |  YBM start TOEIC - Reading : Tài liệu tự học TOEIC hiệu quả dành cho người mới bắt đầu : Tài liệu tự học TOEIC hiệu quả dành cho người mới bắt đầu / YBM TOEIC R&D b.s; Tuyết Nguyễn dịch . - H. : Dân trí. -  515 tr. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020214-00020215 | 
	
		| 11 |   |  Mô hình lấy bệnh nhân làm trung tâm : Từ phương thức Toyota đến cải thiện chất lượng sức khoẻ / Charles Kenney ; Trần Khiêm Hùng dịch . - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha. -  309 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019842 | 
	
		| 12 |   |  Giáo trình toán cao cấp / Trần Duy Hưng, Nguyễn Văn Tư..., Lê Thiên Hương . - Hồ Chí Minh:  Trường Cao đẳng Kỹ nghệ TP.Hồ Chí Minh,  . -  387 tr. - (  (Dành cho sinh viên Trường Cao Đẳng Kỹ nghệ dân lập Thành phố Hồ Chí Minh) ) Số Đăng ký cá biệt:  00001203                                      00001467                                      00001743-00001745 | 
	
		| 13 |   |  Vật lý đại cương 2 (Điện - Từ - Quang) / Nguyễn Thành Vấn . - Hồ Chí Minh:  Trường ĐH Khoa học Tư nhiên TP.HCM,  . -  304 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00001189                                      00006271 | 
	
		| 14 |   |  Tin học cơ bản và ứng dụng / Nguyễn Thu Nguyệt Minh (chủ biên), Trà Văn Đồng, Huỳnh Chí Nhân . - H. : Khoa học và kỹ thuật. -  365 tr. : minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00021694 | 
	
		| 15 |   |  Tin học phổ thông : 242 thủ thuật căn bản sử dụng máy vi tính / Ngọc Hòa . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  159 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000070 | 
	
		| 16 |   |  Tin học ứng dụng : tập III / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - :  Giáo dục,  . -  295 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001407 | 
	
		| 17 |   |  Sinh vật học lý thú / Cao Thụy (dịch) . - Hà Nội:  Thanh niên,  1974. -  449 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003301 | 
	
		| 18 |   |  Khai thác mỏ - sản xuất và gia công kim loại / Đỗ Ngọc Hà (biên dịch) . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1979. -  146 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006882 | 
	
		| 19 |   |  Orcad / PCB : Phần mềm vẽ mạch in / Hoàng Văn Đặng . - Hà Nội:  Trẻ,  1994. -  166 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001779-00001780 | 
	
		| 20 |   |  Tâm lý học trong xã hội và quản trị / Bùi Ngọc Oánh . - Hà Nội:  Thống kê,  1995. -  347 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001088 | 
	
		| 21 |   |  Nghệ thuật vào đời và lập nghiệp / Roth T.Woolf C . - Hà Nội:  Hà Nội,  1995. -  166 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000890 | 
	
		| 22 |   |  Tin học ứng dụng : tập II / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - :  Giáo dục,  1995. -  261 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001408 | 
	
		| 23 |   |  Reason and imagination reflections on research in organic chemistry /  Derek H. Barton . - America:  World Scientific,  1996. -  863 tr.;  27 | 
	
		| 24 |   |  Selected papers of frederick sanger with commentaries /  Frederick Sanger,  Margaret Dowding . - Singapore:  World Scientific,  1996. -  662 tr.;  27 |