1 | | Giáo trình bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 258 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007253-00007254 00010477-00010478 |
2 | | Sách xanh = The green book / Rogers Elizabeth, Kostigen Thomas M . - Hà Nội: Thế giới, 2010. - 257 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008361-00008363 |
3 | | Israel đã kiến tạo tương lai như thế nào? / Shlomo Shoham ; Trần Thảo Lam dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 318 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019847 |
4 | | Bảo vệ môi trường không khí / Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 440 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 430-434 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018982-00018983 |
5 | | Environmental science / Miller, G.Tyler, Spoolman, Scott E . - Lần thứ 16. - Singapore: Cengage, 2019. - 505 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018601 |
6 | | Xây dựng và phát triển kinh tế nông thôn mới ở Việt Nam gắn liền với bảo vệ môi trường / Nguyễn Duy Dũng . - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 237 tr.; 21 cm. - ( Thư mục : tr. 228-232 ) Số Đăng ký cá biệt: 00002807-00002808 |