1 | | Từ điển Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary / Lê Khả Kế . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1995. - 832 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000586 |
2 | | Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamese - French dictionary of refrigeration and air - conditioning / Nguyễn Đức Lợi, Hà Mạnh Thư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 788 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000217 |
3 | | Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt : khoảng 95.000 mục từ / Tập thể tác giả . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 1220 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017950 |
4 | | Từ điển công nghệ sinh học và y sinh học Anh - Anh - Việt / Châu Văn Trung . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 579 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017951 |
5 | | Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 1543 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003900 00017952 |
6 | | Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt : khoảng 120.000 thuật ngữ / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 1296 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017949 |
7 | | Từ điển thành ngữ Anh Việt / Lã Thành . - Hà Nội: Thông tấn, 2006. - 727 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006885 |
8 | | Từ điển Anh Anh Việt / Quang Hùng, Ngọc Ánh . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007. - 1120 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004652 |
9 | | Từ điển hóa học Anh - Việt / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 1163 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003904 |
10 | | Từ điển cụm động từ và giới từ Anh Việt / Lê Hồng Lan . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2010. - 331 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017955 |
11 | | Từ điển Anh - Anh - Việt / Lâm Quang Đông, Nhóm The Windy (biên dịch) . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2014. - 1570 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017954 |
12 | | Từ điển Anh - Anh - Việt / Oxford , Nhóm The Windy . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2014. - 1570 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013610 |