1 | | Hiểu và dùng văn phạm Anh ngữ / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1997. - 684 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011815 |
2 | | Hiểu và dùng ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Thuần Hậu . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2006. - 280 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005435-00005436 |
3 | | English grammar for ESL learners / Trịnh Thanh Toản . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007. - 215 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005433-00005434 |
4 | | Thành ngữ và giới từ anh văn thông dụng / Trần Văn Hải . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 95 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007908-00007909 |
5 | | English grammar in use / Murphy Raymond . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007. - 707 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005653-00005654 |
6 | | Understanding and using English grammar / Betty Schrampfer Azar . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh, 2008. - 709 tr.; 21 |
7 | | Basic grammar in use (Kèm 1 CD) / Murphy Raymond . - Lần thứ 2. - Đồng Nai: Đồng Nai, 2008. - 302 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006228-00006229 |
8 | | Fundamentals of English grammar / Betty Schrampfer Azar . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh, 2008. - 645 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004730-00004731 |
9 | | Ngữ pháp tiếng Anh = English grammar / Hoàng Yến . - Hà Nội: Thanh niên, 2009. - 255 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005652 |
10 | | Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2009. - 474 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005657 |
11 | | Hướng dẫn tự học ngữ pháp căn bản tiếng Anh bằng hình minh họa / . - Huế: Từ điển Bách khoa, 2009. - 19521 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005649 |
12 | | Cẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2009. - 281 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005647-00005648 |
13 | | Interactions 1: Grammar / Kirn Elaine, Jack Darcy . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 329 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00006514-00006515 |
14 | | Interactions 2: Grammar / Werner Patricia K., Nelson John P . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 422 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00008220-00008222 |
15 | | Essential grammar in use / Murphy Raymond . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Lao động, 2009. - 300 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009472-00009474 |
16 | | Practical English usage / Swan Michael . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 659 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007915 |
17 | | Hướng dẫn viết đúng ngữ pháp tiếng Anh / Thanh Thảo, Thanh Hoa . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2009. - 331 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005235-00005236 |
18 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà Nội, 2009. - 419 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006504-00006505 |
19 | | Nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh / Trương Hùng, Nguyễn Kim Lan . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 298 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009469-00009471 |
20 | | Grammar in use intermediate / Murphy Raymond . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 341 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007910-00007911 |
21 | | English grammar in use / Murphy Raymond . - Hải Phòng: Hải Phòng, 2010. - 437 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007902-00007903 00008584 |
22 | | Bí quyết làm bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: Tính từ, trạng từ, dạng so sánh / Song Phúc, Hoàng Tuyến . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 115 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007922-00007923 |
23 | | Bí quyết làm bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: Động từ / Gia Huy, Nguyễn Thị Thu Vân . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 103 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007920-00007921 |
24 | | Bí quyết làm bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: Cấu trúc câu / Nguyễn Lê Bảo Ngọc . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 115 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007918-00007919 |