1 | | TOEFL IBT listening activator (Kèm 4 CD) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 202 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005419-00005420 |
2 | | Toefl iBT m-Listening (kèm 4 CD) / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2008. - 286 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005631-00005632 |
3 | | Listen in 2 - Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh / Nunan David, Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 222 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00011749 |
4 | | Compact part 3&4 / . - Hồ Chí Minh: Neungyule Education, 2009. - 225 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005625-00005626 |
5 | | iBT Toefl: Listening breakthrough (Kèm 1 CD) / . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 399 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005629-00005630 |
6 | | Interactions 1: Listening/Speaking / Tanka Judith, Most Paul . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 242 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00006516-00006517 |
7 | | TOEIC training listening commprehension (1 CD-ROOM) / Lee Jim . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 294 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00009973-00009975 |
8 | | Listening strategies for the IELTS test (1 CD-ROOM) / Lý Á Tân . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 306 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00009956-00009958 |
9 | | Anh ngữ xã giao (Kèm 1 CD ROM) / L''Esperance Nicole . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 318 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008712-00008714 |
10 | | Toefl iBT listening (Kèm 1 MP3) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 185 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00008669-00008671 |
11 | | 30 bài luyện nghe và dịch tiếng Anh theo chủ điểm khoa học kỹ thuật / Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 183 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008956-00008958 |
12 | | TOEIC training: Listening comprehension 860 (1 CD-ROOM) / Lee Jim . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 312 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00010302-00010304 |
13 | | Tomato TOEIC: Compact listening (1 CD-ROOM) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 151 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009558-00009560 |
14 | | Tomato TOEIC basic listening / Boswell John, Amen IV Henry John, Lê Huy Lâm (Chuyển ngữ phần chú giải) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 319 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016437-00016441 |
15 | | Succeed in IELTS general: 8 reading & writing tests, 4 listening & speaking tests (Kèm 01 CD) / Betsis Andrew, Windsor Linda Maria . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 191 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015085-00015087 |
16 | | Cambridge IELTS intensive training listening (Kèm 1CD) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 202 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014859-00014861 |