1 | | Tiếng Anh đàm thoại dành cho người bắt đầu học = Spoken English for Beginners / Lê Huy Lâm (dịch) . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 202 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002761 00003341 |
2 | | 39 tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại (Kèm 1 CD) = Communicational English for telephone / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2004. - 327 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005421 |
3 | | Đàm thoại tiếng Anh thực dụng chuyên ngành khoa học và công nghệ / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005. - 239 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006869 |
4 | | Đàm thoại tiếng Anh trong lĩnh vực giao tế / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005. - 463 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006868 |
5 | | Tiếng Anh đàm thoại dành cho nhân viên văn phòng / . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 270 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006492-00006493 |
6 | | Đàm thoại tiếng Anh trong kinh doanh = Business English / . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 218 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005425-00005426 |
7 | | Nắm vững và vận dụng thông thạo tiếng Anh văn phòng / . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 363 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006494-00006495 |
8 | | 2000 câu đàm thoại tiếng Anh cho mọi tình huống / . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 255 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005428 |
9 | | Inside out 3: Intermediate / Jones Vaughan, Kay Sue . - Hà Nội: Lao động, 2009. - 255 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009481-00009483 |
10 | | Inside out 1: Elementary / Kay Sue, Jones Vaughan . - Hà Nội: Lao động, 2009. - 207 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009478-00009480 |
11 | | 90 cách giao tiếp Tiếng Anh / Nguyễn Trùng Khánh . - Hà Nội: Thanh niên, 2009. - 200 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00008602 |
12 | | Tiếng Anh đàm thoại theo phương pháp cấp tốc (1 CD-ROOM) / . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 264 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009547-00009549 |
13 | | Đàm thoại tiếng Anh trong thời hiện tại (1CD-ROOM) / Lê Xuân Tùng . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 270 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009464-00009465 00009536 |