Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  12  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ứng viên xin việc làm cần biết / Nguyễn Thành Yến . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, . - 345 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001222-00001223
  • 2 Writing Business Letters = Học viết thư thương mại / Cheung Anthony C.M., Munroe Emma P . - : Thành phố Hồ Chí Minh, . - 209 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001255
                                         00001651
  • 3 English for Computer Science = Tiếng Anh chuyên ngành vi tính / VN - GUIDE giới thiệu . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 480 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001706
  • 4 An outline of morphology / Nguyen Hoa Lac . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 171 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000850
  • 5 Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình (song ngữ Anh - Việt) / Lê Quang huy . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 139 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001867
                                         00003077
  • 6 Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tiếng Anh = Guide to the Interview in English / Anh Dũng, Hải Yến . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 363 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001247-00001248
  • 7 Những văn bản Tiếng Anh cho hoạt động hàng ngày của bạn = English papers indispensable to your daily activities / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 177 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003174
  • 8 Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành tài chính / Cao Xuân Thiều . - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 163 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004451-00004452
  • 9 Tiếng Anh thực dụng cho người bắt đầu (Kèm 2 đĩa CD) / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 186 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014228-00014229
  • 10 Tiếng Anh chuyên anh công nghệ sinh học (song ngữ Anh - Việt) = The language of biotechnology in English / Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), và những người khác . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 288 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018300-00018302
  • 11 Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng / Cumming James, Đỗ Hữu Thành (dịch), Hoàng Anh Dũng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 237 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018912-00018913
  • 12 Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị / Vi Thị Quốc Khánh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 149 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 148 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018898-00018899
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.856.411

    : 68.329

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến