Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  328  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 How to master skills for the Toefl IBT writing / Putlack Michael A., Link Will, Poirier Stephen . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 221 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003717-00003718
                                         00004717
  • 2 Revolish TOEFL iBT Prep: Level 2 (Kèm 2 CD) / Nathan Kim, Peggy Anderson, Elaine Cho . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 280 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004701-00004702
  • 3 Reading for IELTS / Geyte Els Van . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, . - 144 tr.; 25 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014836-00014838
  • 4 Writing Business Letters = Học viết thư thương mại / Cheung Anthony C.M., Munroe Emma P . - : Thành phố Hồ Chí Minh, . - 209 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001255
                                         00001651
  • 5 Ứng viên xin việc làm cần biết / Nguyễn Thành Yến . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, . - 345 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001222-00001223
  • 6 Từ điển Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary / Lê Khả Kế . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1995. - 832 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000586
  • 7 78 tình huống giao tiếp Anh - Việt / Viên Quân . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1996. - 234 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011817
  • 8 Quốc văn giáo khoa thư song ngữ Việt - Anh - Tập I / Hoàng Văn Lộc . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1997. - 233 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003352
  • 9 Hiểu và dùng văn phạm Anh ngữ / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1997. - 684 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011815
  • 10 Ngữ âm học và âm vị học trong tiếng anh = English Phonetics and Phonology / ROACH PETER, Đặng Lâm Hùng, Đặng Tuấn Anh dịch và chú giải . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 432 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002767
  • 11 Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamese - French dictionary of refrigeration and air - conditioning / Nguyễn Đức Lợi, Hà Mạnh Thư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 788 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000217
  • 12 English for Computer Science = Tiếng Anh chuyên ngành vi tính / VN - GUIDE giới thiệu . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 480 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001706
  • 13 Elementary stories for reproduction / Hill L.A . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1998. - 194 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011816
  • 14 Từ điển Việt - Anh / Trần Xuân Bách, Trần Xuân Quỳnh, Quỳnh Dân, Bá Khánh . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1999. - 1075 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017948
  • 15 Từ điển kỹ thuật cơ khí thông dụng Anh Việt / . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2000. - 698 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000701
  • 16 An outline of morphology / Nguyen Hoa Lac . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 171 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000850
  • 17 Từ điển viết tắt tin học điện tử viễn thông Anh - Việt / Phùng Quang Nhượng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 468 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000675
  • 18 Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình (song ngữ Anh - Việt) / Lê Quang huy . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 139 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001867
                                         00003077
  • 19 Writing skills problem solver / Behrman Carol H . - America: Jossey - Bass, 2000. - 101 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009123
  • 20 Cause and effect / Ackert Patricia . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 344 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011813
  • 21 Preparation for TOEFL / Broukal Milada, Nolan-Woods Enid . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 331 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011842
  • 22 Tiếng Anh chuyên ngành viễn thông = English for the Telecommunications / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 300 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000635
                                         00001177
                                         00001709
  • 23 Từ điển Việt Anh cơ khí & công trình / Cung Kim Tiến . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2001. - 553 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000697
  • 24 Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tiếng Anh = Guide to the Interview in English / Anh Dũng, Hải Yến . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 363 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001247-00001248
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.856.064

    : 67.982

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến