1 | | Thế giới đồ họa hướng dẫn sử dụng PhotoImpact / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Hồ Xuân Phương . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 782 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000051 |
2 | | Vietnam D' aujourd' hui Today / Nguyễn Hồng Sâm . - Hồ Chí Minh: , . - 206 tr.; 32 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000901 |
3 | | Thế giới đồ họa bài tập thực hành với Photoshop / Hồ Xuân Phương, Phạm Quang, Bùi Văn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 320 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000186-00000187 |
4 | | Nhập môn xử lý ảnh số / Lương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thủy . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 175 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000387 |
5 | | Vietnam Panorama / Drobeck Anita, Rademacher Nico . - Germany: Panorama, . - 118 tr.; 24 x 17 Số Đăng ký cá biệt: 00013391 |
6 | | Kỹ thuật bonsai / Trần Văn Bảo . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 214 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00000610 |
7 | | Perspective for interior designers / Pile John . - New York: Whitney Library of Design, 1989. - 160 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017296 |
8 | | Diễn viên điện ảnh Việt Nam / Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1994. - 479 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016212 |
9 | | Ký hiệu học nghệ thuật : Sân khấu, điện ảnh / . - Hà Nội: Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam, 1997. - 702 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016219-00016220 |
10 | | Nghệ thuật viết kịch bản điện ảnh : Tập 2 / W.Bloch John, Fadiman William, Peyser Lois, Dương Minh Đẩu (Dịch từ tiếng Pháp) . - : , 1998. - 383 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016217 |
11 | | The cichlid an owner's guide to a happy, healthy fish / Sweeney Mary E . - America: Wiley Publishing, 1999. - 126 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009094 |
12 | | Giai thoại chuyện vui điện ảnh và sân khấu / Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam . - Hà Nội: Hà Nội, 1999. - 470 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003113 |
13 | | Giai thoại chuyện vui điện ảnh và sân khấu / Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam . - Hà Nội: , 1999. - 470 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016246 |
14 | | Film in south east Asia views from the region = Điện ảnh Đông Nam Á cái nhìn từ khu vực / Hanan David . - : , 2000. - 506 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005328 |
15 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với công an nhân dân Việt Nam / . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Công an nhân dân, 2000. - 139 tr.; 24 x 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003237 |
16 | | Xử lý ảnh chuyên nghiệp với Adobe Photoshop 6.0 phần căn bản / Ông Văn Thông . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 148 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000262 |
17 | | Một số vấn đề về xã hội hóa hoạt động điện ảnh ở Việt Nam / Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam . - Hà Nội: Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam, 2001. - 459 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003762 |
18 | | Photoshop Elements 2 Solutions: The Art of Digital Photography (with 1 CD-ROOM) / Aaland Mikkel . - America: SYBEX, 2002. - 302 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009122 |
19 | | Tiếp thị và phát hành phim = The go giver / Stott Jenniifer, Trần Hoàng Nhị (biên dịch) . - Hà Nội: Trung tâm nghiên cứu nghệ thuật & lưu trữ Điện ảnh, 2002. - 316 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005795 |
20 | | Nghệ sĩ điện ảnh Việt Nam / Trung tâm Nghiên cứu Nghệ thuật và Lưu trữ Điện ảnh VN tại Tp. HCM . - Việt Nam: Trung tâm nghiên cứu nghệ thuật & lưu trữ Điện ảnh, 2003. - 304 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016173-00016175 00016184 |
21 | | Contemporary history of garden design / Hill Penelope . - Germany: Birkhauser, 2004. - 261 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00005581 |
22 | | Tạo dáng Bonsai / Huỳnh Văn Thới . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004. - 117 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003361 |
23 | | Trợ lý đạo diễn điện ảnh / . - Hà Nội: Trung tâm nghiên cứu nghệ thuật & lưu trữ Điện ảnh, 2004. - 122 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016190 |
24 | | Photo Finish: The Digital Photographer's Guide to Printing, Showing, and Selling Images / Canfield Jon, Grey Tim . - America: SYBEX, 2004. - 318 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009084 |