1 | | Ôtô / Kalixki V.x, Nguyễn Ngọc Am (dịch) . - Hà Nội: Công nhân kỹ thuật, 1979. - 430 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003212 |
2 | | Cấu tạo ô tô / Boropxkic Iu., Klennhikop V., Xabinhin A., Trần Duy Đức (dịch) . - Hà Nội: Công nhân kỹ thuật, 1986. - 194 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006539 |
3 | | Cấu tạo sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô / Ngô Viết Khánh . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 1999. - 547 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000463 |
4 | | Công nghệ chế tạo phụ tùng Ôtô - máy kéo / Hồ Thanh Giảng, Hồ Thị Thu Nga . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001. - 251 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001506-00001510 |
5 | | Prestressed concrete : a fundamental approach / Nawy Edward G . - Lần thứ 5. - Boston: Prentice Hall, 2010. - 949 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017156 |
6 | | Đằng sau cách mạng ô tô - Những thay đổi hệ thống khoa học - kỹ thuật / Khương Quang Đồng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2024. - 132 tr. : minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020479 |