Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  26  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bách khoa thư bệnh học: T2 / Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh . - Hà Nội: Giáo dục, . - 497 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004320-00004321
  • 2 Cẩm nang mẹo vặt y khoa thực dụng - Tập III / Đặng Thị Ngọc Trâm . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, . - 285 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003265
  • 3 Bách khoa thư bệnh học: T3 / Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh . - Hà Nội: Giáo dục, . - 557 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004322-00004323
  • 4 Những bài thuốc bí truyền độc đáo chữa bệnh ung thư / Nguyễn Văn Đức . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1996. - 628 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003047
  • 5 Phương tiện dạy học / Tô Xuân Giáp . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 233 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007096
  • 6 200 giải đáp khoa học theo yêu cầu bạn đọc : Phần y học / Lê Trọng Bổng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 215 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003190
  • 7 Xoa bóp - bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ trong gia đình / . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1998. - 259 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006277
  • 8 Cẩm nang mẹo vặt y khoa thực dụng : tập II / Đặng Thị Ngọc Trâm . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1999. - 333 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001666
  • 9 Thầy thuốc gia đình / Nguyễn Văn Tý ... [ và những người khác] . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001. - 352 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000727
                                         00001864
  • 10 Hướng dẫn cấp cứu gia đình : sổ tay thực hành căn bản / Quang Tấn . - Hà Nội: Y học, 2003. - 289 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002705
  • 11 Advances in electrocardiology 2004 / . - Thanh Hóa: World Scientific, 2004. - 857 tr.; 24
    12 Hydroinformatics 2004: V2 / Liong Shie-Yui, Phoon Kok-Kwang, Babovic Vladan . - Singapore: World Scientific, 2004. - 1023 tr.; 25
    13 Thực phẩm, thuốc và sự tương khắc / Tô Quan Quần, Lý Tú Lan, Tôn Triều Minh . - Hà Nội: Khoa học kỹ thuật Nội Mông, 2004. - 228 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000464-00000466
  • 14 Từ điển bách khoa y học phổ thông / Nguyễn Ngọc Lanh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 1296 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003903
  • 15 Hydroinformatics 2004: V1 / Liong Shie-Yui, Phoon Kok-Kwang, Babovic Vladan . - Singapore: World Scientific, 2004. - 984 tr.; 24
    16 Rau cỏ trị bệnh bệnh hiểm thuốc hay : tập I / Đông A Sáng . - Đồng Nai: Đồng Nai, 2005. - 196 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000838
  • 17 Rau cỏ trị bệnh bệnh hiểm thuốc hay : tập III / Đông A Sáng . - Đồng Nai: Đồng Nai, 2005. - 209 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000840
  • 18 Rau cỏ trị bệnh bệnh hiểm thuốc hay : tập II / Đông A Sáng . - Đồng Nai: Đồng Nai, 2005. - 208 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000839
  • 19 Bách khoa thư bệnh học: T1 / Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 393 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004318-00004319
  • 20 Tỳ vị luận / Lý Đông Viên . - Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2008. - 382 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004444-00004445
  • 21 Bách khoa thư bệnh học: T4 / Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 359 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004324-00004325
  • 22 Body signs Những biểu hiện của cơ thể / Liebmann-Smith Joan, Egan Jacqueline Nardi . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 366 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005233
                                         00010403-00010404
  • 23 400 Ideas for Interactive Whiteboards: Instant Activities using Technology / Sharma Pete, Barrett Barney, Jones Francis . - London: Macmillan, 2011. - 272 tr.; 25 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014306-00014308
  • 24 Đổi mới phương pháp dạy học hiệu quả và những giải pháp ứng xử trong ngành giáo dục hiện nay: Cẩm nang nghiệp vụ sư phạm / Vũ Hoa Tươi . - Hà Nội: Tài chính, 2013. - 427 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007143
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.915.307

    : 127.225

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến