1 | | Hệ thống viễn thông : tập II / Phạm Minh Việt, Thái Hồng Nhị . - Hà Nội: Giáo dục, . - 224 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000196 00001150 |
2 | | Các tổng đài điện thoại trên mạng viễn thông Việt Nam : Công tác bảo dưỡng, khắc phục một số sự cố thường gặp / Lê Ngọc Giao, Nguyễn Quý Sỹ, Nguyễn Công Khởi . - Hà Nội: Bưu điện, . - 382 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000953 00001209 |
3 | | Hệ thống viễn thông : tập I / Phạm Minh Việt, Thái Hồng Nhị . - Hà Nội: Giáo dục, . - 240 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000195 00001149 00001490-00001491 |
4 | | Báo hiệu kênh chung / . - Hồ Chí Minh: Trung tâm thông tin bưu điện, 1995. - 136 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000640 |
5 | | Từ điển điện viễn thông - tin học Anh - Pháp - Việt / Hồ Vĩnh Thuận . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996. - 753 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000592 |
6 | | Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt : 20 000 thuật ngữ = English - Vietnamese dictionary of Electronics, computer Science and Communications / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 80486 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00001011 |
7 | | Thông tin di động số Cellular / Vũ Đức Thọ . - : Giáo dục, 1997. - 235 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001418 |
8 | | Kết nối giữa các mạng viễn thông / . - Hà Nội: Bưu điện, 1998. - 221 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001180 |
9 | | Giáo trình mạng cơ sở kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài : T1 / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2000. - 544 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000854 00001592 00001648 00001707 00011674 |
10 | | Tiếng Anh chuyên ngành viễn thông = English for the Telecommunications / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 300 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000635 00001177 00001709 |
11 | | Mạng số liên kết đa dịch vụ : ISDN / Nguyễn Công Khởi . - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 139 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000952 |
12 | | Mạng thông tin toàn quang / . - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 289 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000965 00001635 |
13 | | Mạng số liên kết dịch vụ ISDN / Nguyễn Minh Hoàng, Phạm Hồng Liên . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 196 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011627 |
14 | | Quản trị kinh doanh bưu chính viễn thông / Bùi Xuân Phong . - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 298 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000658 |
15 | | Những công nghệ viễn thông hiện đại / Nhóm tác giả ELICOM . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 318 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001477 00001532 |
16 | | Báo hiệu trong mạng viễn thông / Đỗ Mạnh Cường . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2001. - 220 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001606 00003949 |
17 | | Trí tuệ hóa mạng thông tin hiện đại / Học viện Công nghệ Bưu chính - Viễn thông . - Hà Nội: Bưu điện, 2002. - 253 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006766-00006767 |
18 | | Tìm hiểu mạng và dịch vụ W - CDMA ( 3G) / Nguyễn Phương Loan . - Hà Nội: Bưu điện, 2002. - 174 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001621-00001622 |
19 | | Lý thuyết cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Vũ Đình Thành . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 174 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011612 |
20 | | Xử lý số tín hiệu và Wavelets: T1 / Lê Tiến Thường . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 340 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006201-00006202 00011626 00011681 |
21 | | Truyền số liệu và mạng thông tin số / Trần Văn Sư . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005. - 490 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006199-00006200 00008101-00008102 |
22 | | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Quốc Huy . - Hà Nội: Bưu điện, 2006. - 79 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006732-00006733 |
23 | | Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại / Mai Thế Nhượng, Nguyễn Ngô Việt . - Hà Nội: Bưu điện, 2006. - 417 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006764-00006765 |
24 | | Chiến lược viễn thông : Hiện trạng và hướng đi trong tương lai / Toulmin Llewellyn ... [và những người khác] . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, 2006. - 95 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000802 |