Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  125  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ỷ thiên đồ long ký tập III / Kim Dung, Lê Việt Anh dịch, Lê Khánh Trường (dịch) . - Hà Nội: Văn học, . - 370 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003126
  • 2 Ỷ thiên đồ long ký - Tâp VI / Kim Dung, Lê Khánh Trường (dịch) . - Hà Nội: Văn học, . - 372 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003128
  • 3 Liêu trai chí dị / Bồ Tùng Linh . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Văn học, . - 641 tr.; 21 cm. - ( ( Văn học cổ điển nước ngoài . Văn học Trung Quốc) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002701
  • 4 Thần điêu hiệp lữ tập III / Kim Dung, Lê Khánh Tường dịch . - Hà Nội: Văn học, . - 364 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002679
  • 5 Vũ điệu với người khổng lồ Trung Quốc, Ấn Độ và nền kinh tế toàn cầu / Winters L. Alan, Yusuf Shahid . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, . - 279 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000386
  • 6 Chinese pottery and porcelain / Li Zhiyan, Cheng Wen . - Beijing: Foreign Languages Press, 1984. - 209 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017303
  • 7 Danh ngôn Trung Hoa / Nguyễn Hữu trọng . - Hà Nội: Nxb Đồng Nai, 1995. - 122 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003384
  • 8 Tinh hoa gương sáng cổ nhân / Nguyễn Tôn Nhan . - Hà Nội: Văn học, 1998. - 259 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003351
  • 9 Món ăn Trung Quốc = A little Chinese cookbook / Phạm Kim Hường (dịch) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 58 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002665
  • 10 Tể tướng Lưu gù / Ân Văn Nghiễn . - Hà Nội: Hội nhà văn, 1999. - 714 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000706
  • 11 Con đường tơ lụa / Xa Mộ Kỳ . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000926
  • 12 Xuân thu chiến quốc / Mộng Bình Sơn (dịch) . - Hà Nội: Văn học, 2000. - 744 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002763
  • 13 Tái sanh duyên - Tập I / Mộng Bình Sơn . - : Hải Phòng, 2000. - 431 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003354
  • 14 Tư Mã Thiên ông tổ ngành sử học / Nguyễn Trường (dịch), Nguyễn Nguyên Quân (dịch) . - Hà Nội: Thanh niên, 2000. - 210 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003266
                                         00003307
  • 15 Bông cúc vàng / Quỳnh Dao, Nguyễn Thị Ngọc Hoa (dịch) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2000. - 355 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003036
                                         00003084
  • 16 Tái sanh duyên : Tập II / . - Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2000. - 430 tr.; 21 cm. - ( (Văn học cổ Trung Quốc) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002692
  • 17 Hòn vọng phu / Quỳnh Dao, Hoài Anh dịch . - Hà Nội: Văn học, 2001. - 312 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003358
  • 18 Các hoàng đế Trung hoa / Đặng Duy Phúc . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 493 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003337
  • 19 Bọt sóng / Quỳnh Dao, Minh Khuê dịch . - Hà Nội: Văn học, 2001. - 358 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002633
  • 20 Tình không phai / Quỳnh Dao . - Hà Nội: Văn học, 2001. - 266 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002653
  • 21 Thiên đường bốc cháy : Tiểu thuyết / Quỳnh Dao, Hoài Anh dịch . - Hà Nội: Văn học, 2001. - 357 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002637
  • 22 Tống khánh linh tình yêu và sự nghiệp / Lưu Tiên Bình (chủ biên) . - Hà Nội: Công an nhân dân, 2001. - 430 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003316
  • 23 Tình vẫn đẹp sao : Tiểu thuyết / Quỳnh Dao, Liêu Quốc Nhĩ dịch . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2002. - 359 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002636
  • 24 Hồ Cẩm Đào / Hà Trung Thạch . - Hà Nội: Lao động, 2002. - 317 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002669
  • Trang: 1 2 3 4 5 6
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.858.088

    : 70.006

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến