1 | | Fashion design 1850 - 1895 / . - America: The Pepin Press, 1997. - 376 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00010660 |
2 | | The London look fashion from street to catwalk / Breward Christoper, Ehrman Edwina, Evans Caroline . - London: Yale University, 2004. - 174 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005815-00005816 |
3 | | Essential fashion illustration / Lafuente Maite . - America: Page one, 2005. - 191 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005835-00005836 00006918 |
4 | | Fashion Design / Jones Sue Jenkyn . - Britain: Watson - Guptill, 2005. - 239 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00008995 |
5 | | Trang phục Việt Nam (Dân tộc Việt) / Đoàn Thị Tình . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2006. - 214 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00011295-00011298 |
6 | | The ultimate t-shirt collection / Lv Luo, Huiguang Zhang . - America: Page one, 2006. - 256 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00005833-00005834 |
7 | | The T-shirt: a collection of designs / . - America: Page one, 2006. - 400 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005857-00005858 |
8 | | Fashion source cuting edge patterns and textures (Kèm 1 CD) / . - America: Page one, 2007. - 335 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005871-00005872 |
9 | | The bags / . - America: Page one, 2007. - 495 tr.; 16 Số Đăng ký cá biệt: 00005869-00005870 |
10 | | Essential fashion illustration: Poses / . - America: Rockport, 2007. - 192 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00007527 |
11 | | Giáo trình thiết kế trang phục 2 / Trần Thị Thêu, Nguyễn Tuấn Anh . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 68 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012916-00012920 |
12 | | Kids fashion designers / . - America: daab, 2008. - 381 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00005863-00005864 |
13 | | T-shirt design / . - America: Page one, 2008. - 651 tr.; 12 Số Đăng ký cá biệt: 00005868 |
14 | | Kids fashion designers / . - Britain: daab, 2008. - 381 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009788 |
15 | | New encyclopedia of fashion details / Ireland Patrick John . - America: Page one, 2008. - 303 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00005825-00005826 |
16 | | Giáo trình thiết kế trang phục 5 / Trần Thanh Hương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 134 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012926-00012930 |
17 | | 100 New Fashion Designers / Davies Hywel . - Britain: Laurence King Publishing, 2008. - 383 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00008997 |
18 | | Essential Fashion Illustration: Color and Medium / . - America: Rockport, 2008. - 191 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00007523 |
19 | | The fashion designer's directory of shap and style / Spencer Simon Travers, Zaman Zarida . - America: Page one, 2008. - 144 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005849-00005850 |
20 | | Urban bags / . - Alexandria: Page one, 2009. - 189 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005829-00005830 |
21 | | Fashion: Concept to catwalk / Gerval Olivier . - America: Page one, 2009. - 210 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00010992 |
22 | | Contemporary fashion illustration techniques / Watanabe Naoki . - America: Page one, 2009. - 125 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00006948 |
23 | | Fashion design techniques / Takamura Zeshu . - America: Page one, 2009. - 223 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00010990 |
24 | | Fashion design handbook / . - America: BooQs, 2009. - 559 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010966 |