| 1 |  | Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 487 tr.; 21 cm |
| 2 |  | Problems in higher mathematics / Minorsky V.P . - : , . - 395 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003027 |
| 3 |  | 333 sơ đồ kế toán / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 402 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002116-00002118 |
| 4 |  | Ứng dụng Excel 2000 vào tài chính và kế toán / Minh Thông, Lê Văn Lâm . - Lần thứ 1. - Bến Tre: Thống kê, . - 196 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000316 00001710 |
| 5 |  | Bài tập cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Lê Minh Trung . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 227 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000274 00001711 |
| 6 |  | Hướng dẫn thực hiện : Luật kế toán và chuẩn mực kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 703 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002119-00002121 |
| 7 |  | Hướng dẫn thực hành kế toán và báo cáo thuế / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 777 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002156-00002160 |
| 8 |  | Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chánh sự nghiệp / Huỳnh Văn Hoài . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 292 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000431-00000432 |
| 9 |  | Hướng dẫn thực hiện chế độ chứng từ, sổ kế toán và các hình thức kế toán (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-3-2006) / Nguyễn Phương Liên . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 344 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002111-00002115 |
| 10 |  | Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 922 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003555 |
| 11 |  | Hướng dẫn làm kế toán bằng Excel / Trần Văn Thắng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 510 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000406-00000407 |
| 12 |  | Tính toán phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 1998 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000394 |
| 13 |  | Báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. - : Giao thông vận tải, . - 343 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002098-00002101 |
| 14 |  | Bài tập và bài giải thanh toán quốc tế / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 325 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002131-00002135 |
| 15 |  | Tín dụng và thanh toán quốc tế / Hồ Thị Thu Ánh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 451 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002142-00002146 |
| 16 |  | Giáo trình kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng, Phan Thị Cúc, Trần Phước, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nguyễn Thị Thúy Hạnh . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 499 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002095-00002097 |
| 17 |  | Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 471 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00003498-00003502 |
| 18 |  | Kế toán dịch vụ / Nguyễn Phú Giang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 695 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003503-00003504 |
| 19 |  | Giáo trình toán cao cấp / Trần Ngọc Hội, Nguyễn Chính Thắng, Nguyễn Viết Đông . - : , . - 425 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001466 |
| 20 |  | Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 543 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003508-00003509 |
| 21 |  | Financial accounting / . - Hà Nội: Lao động, . - 298 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005066-00005068 |
| 22 |  | Bài tập kế toán quản trị / Phạm Văn Dược . - Hà Nội: Thống kê, . - 306 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003130 |
| 23 |  | Bài tập toán cao cấp : Tập II / Nguyễn Đình Trí (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, . - 256 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001747-00001749 00003324 |
| 24 |  | Bài tập toán cao cấp : tập I / Nguyễn Anh Tuấn, Lê Anh Vũ, Lê Thị Thiên Hương . - Hà Nội: Giáo dục, . - 315 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001746 |