1 | | Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2005 = Vietnam IT Directory 2005 / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 582 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000049 00001610 00001708 |
2 | | Hệ thống thông tin vệ tinh: T2 / Thái Hồng Nhị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 205 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003416-00003418 |
3 | | Hệ thống thông tin sợi quang / Phùng Văn Vận ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 330 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000374 00001142 |
4 | | Quản lý viễn thông và công nghệ thông tin: những vấn đề cần quan tâm / Nguyễn Ngô Việt . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 249 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003446-00003448 |
5 | | Hệ thống thông tin vệ tinh: T1 / Thái Hồng Nhị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 219 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003413-00003415 |
6 | | Wimax di động phân tích, so sánh với các công nghệ 3G / Lê Thanh Dũng, Lâm Văn Đà . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003407-00003409 |
7 | | Đo kiểm đánh giá chất lượng mạng ngoại vi / Bùi Thanh Giang, Nguyễn Bá Hưng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 136 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003443-00003445 |
8 | | Hệ thống thông tin quang: T1 / Vũ Văn San . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 274 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003389-00003391 |
9 | | Bộ sách kỹ thuật thông tin số: T4: Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 217 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003452-00003454 00003841-00003844 |
10 | | Hệ thống thông tin quang: T2 / Vũ Văn San . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 317 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003392-00003394 |
11 | | Xử lý tín hiệu và lọc số : tập II / Nguyễn Quốc Trung . - : Khoa học và Kỹ thuật, . - 480 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001421 00001626 |
12 | | Applied cryptography : protocols, algorithms, and source code in C / Schneier Bruce . - Lần thứ 20. - New York: Wiley, 1996. - 758 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017145 |
13 | | Thông tin di động số Cellular / Vũ Đức Thọ . - : Giáo dục, 1997. - 235 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001418 |
14 | | Từ điển công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt / Đỗ Duy Việt . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 398 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001703 |
15 | | Cơ sở truyền dẫn và báo hiệu / Nguyễn Hương Lan, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội: Bưu điện, 1998. - 168 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000954 00001656 |
16 | | Xử lý tín hiệu và lọc số / Nguyễn Quốc Trung . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 377 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001164-00001165 |
17 | | Các hệ thống tính toán và xử lý thông tin / Tổng Cục Bưu điện . - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 277 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006734-00006735 |
18 | | Trí tuệ hóa mạng thông tin hiện đại / Học viện Công nghệ Bưu chính - Viễn thông . - Hà Nội: Bưu điện, 2002. - 253 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006766-00006767 |
19 | | Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB : Tập II / Hồ Văn Sung . - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 216 tr.; sơ đồ Số Đăng ký cá biệt: 00001497-00001498 00002529 |
20 | | Khoa học thông tin trong công tác quản lý / Lê Ngọc Hưởng . - Hồ Chí Minh: Hải Phòng, 2003. - 204 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000361 |
21 | | Giáo trình mã hóa thông tin lý thuyết và ứng dụng / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Đình Thúc, Bùi Doãn Khanh . - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2004. - 103 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000759-00000760 |
22 | | Making IT governance work in a Sarbanes-Oxley world / Bloem Jaap, Doorn Menno Van, Mittal Piyush . - America: John Wiley & Sons, 2005. - 272 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009100 |
23 | | Ăng ten thông minh giải pháp cho thông tin di động trong tương lai / Nguyễn Mạnh Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, 2005. - 124 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003410-00003412 |
24 | | The Power of Feedback: 35 Principles for Turning Feedback from Others into Personal and Professional Change / Folkman Joseph R . - America: John Wiley & Sons, 2006. - 202 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00009093 |