1 | | Basic Electricity: A text - Lab Manual / Zbar Paul B., Rockmaker Gordon, Bates David J . - Lần thứ 7. - New York: McGRAW-HILL, 2001. - 460 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013433 |
2 | | Food texture and viscosity : concept and measurement / Bourne Malcolm C . - Lần thứ 2. - San Diego: Academic Press, 2002. - 423 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017187 |
3 | | Kỹ thuật an toàn trong phòng thí nghiệp hóa học / Trần Kim Tiến . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 265 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004429-00004430 |
4 | | Thí nghiệm công nghệ sinh học: Tập 2: Thí nghiệm vi sinh vật học / Nguyễn Đức Lượng, Phan thị Huyền, Nguyễn Ánh Tuyết . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011. - 463 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017628-00017630 |
5 | | Thí nghiệm công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), và những người khác . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2014. - 75 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017637-00017638 |
6 | | Các phương pháp khảo sát hiện trường và thí nghiệm đất trong phòng / Võ Phán, Hoàng Thế Thao, Đỗ Thanh Hải, Phan Lưu Minh Phượng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 262 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016725-00016729 |
7 | | Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện 2 / Nguyễn Kim Đính, Nguyễn Văn Thượng, Nguyễn Hữu Trọng,.. . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 102 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018036-00018037 |
8 | | Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm trang bị điện và điện tử trong máy công nghiệp / Trần Việt Hồng (chủ biên) và những người khác biên soạn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 69 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018230-00018231 |
9 | | Giáo trình thì nghiệm địa kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Thanh Danh . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 91 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017503-00017507 |
10 | | Thí nghiệm điện quang / Nguyễn Hồng Hải . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 226 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018024-00018025 |
11 | | Thí nghiệm hóa đại cương / Ngô Văn Cờ, Huỳnh Kỳ Phương Hạ, Lê Minh Viễn, Nguyễn Tuấn Anh . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 57 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017997-00018000 |
12 | | Thí nghiệm vất lý đại cương A / Trần Anh Tú, Nguyễn Minh Châu, Trần Trung Nghĩa [ và những người khác] . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 233 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 233 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001339-00001343 |
13 | | Thí nghiệm hóa lý / Cao Hồng Hà, Trần Thị Thanh Thủy, Lê Trọng Huyền,.. . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2020. - 195 tr.; 24 cm. - ( Thư mục cuối mỗi bài ) Số Đăng ký cá biệt: 00018729-00018730 |