1 | | Tình đời qua những câu tục ngữ, thành ngữ / Trần Ngọc Lân . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2009. - 418 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00006562-00006563 |
2 | | Đi tìm điển tích, thành ngữ / Tiêu Hà Minh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Thông tấn, 2010. - 534 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010056-00010057 |
3 | | Thành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày / Hoàng Quyết, Hoàng Triều Ân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 710 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014476 |
4 | | Phương ngôn - thành ngữ - tục ngữ - ca dao vùng đông Bắc Việt Nam: Quyển 1 / Lê Văn Lạo . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 550 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003926 |
5 | | Thành ngữ học tiếng Việt / Hoàng Văn Hành . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 354 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003993 |
6 | | Phương ngôn - thành ngữ - tục ngữ - ca dao vùng đông Bắc Việt Nam: Quyển 2 / Lê Văn Lạo . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 531 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003960 |
7 | | Đồng dao, thành ngữ tục ngữ Tày / Ma Văn Vịnh . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 238 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000622 |
8 | | Thành ngữ - tục ngữ Raglai (Sanuak yao - sanuak pandit Raglai) / Sử Văn Ngọc (sưu tầm, dịch), Sử Thị Gia Trang (sưu tầm, dịch) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 379 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001053 |
9 | | Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa / Trần Kiêm Hoàng . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 695 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000595 |
10 | | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương: Tập 3 / Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 231 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002109 |