1 | | ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN VIỆT NAM / Bộ giáo dục và đào tạo . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 140 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003099 |
2 | | European women in mathematics: proceedings of the tenth general meeting / Mezzetti Emilia, Paycha Sylvie . - Singapore: World Scientific, 2001. - 409 tr.; 24 |
3 | | GDH 2002 : Proceedings of the Second International Symposium on the Gerasimov-Drell-Hearn Sum Rule and the Spin Structure of the Nucleon / Anghinolfi M., Battaglieri M., Vita R. De . - Singapore: World Scientific, 2002. - 429 tr.; 24 |
4 | | Asianano, 2002 / Shimomura Masatsugu, Ishihara Teruya . - Singapore: World Scientific, 2002. - 373 tr.; 25 |
5 | | Từ đển khoa học tự nhiên Anh Việt - Việt Anh / Cung Kim Tiến . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 1475 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006029-00006030 |
6 | | Con người và thiên nhiên kỳ thú / Nguyễn Duy Chinh, Trương Ngọc Quỳnh . - Hà Nội: Thanh niên, 2009. - 218 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006642-00006643 |
7 | | Lịch sử vạn vật / Bryson Bill . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 426 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008485-00008486 |
8 | | Địa danh Khánh Hòa xưa và nay / Ngô Văn Ban . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 627 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007492 |
9 | | 500 dữ kiện khoa học về thế giới tuyệt chủng / Kelly Miles, Đăng Thư . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013. - 215 tr.; 30 cm. - ( Tủ sách Bách khoa tri thức ) Số Đăng ký cá biệt: 00013260-00013262 |
10 | | 500 dữ kiện khoa học về động vật / Kelly Miles, Đăng Thư . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013. - 215 tr.; 30 cm. - ( Tủ sách Bách khoa tri thức ) Số Đăng ký cá biệt: 00013263-00013265 |
11 | | 500 dữ kiện khoa học về động vật ăn thịt / Kelly Miles, Đăng Thư . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013. - 215 tr.; 30 cm. - ( Tủ sách Bách khoa tri thức ) Số Đăng ký cá biệt: 00013266-00013268 |
12 | | 500 dữ kiện khoa học về đại dương / Kelly Miles, Đăng Thư . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013. - 215 tr.; 30 cm. - ( Tủ sách Bách khoa tri thức ) Số Đăng ký cá biệt: 00013269-00013271 |
13 | | 500 dữ kiện khoa học về hành tinh trái đất / Kelly Miles, Đăng Thư . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013. - 215 tr.; 30 cm. - ( Tủ sách Bách khoa tri thức ) Số Đăng ký cá biệt: 00013272-00013274 |
14 | | Lược sử vạn vật / Bryson Bill, Khương Duy (dịch), Hán Ngọc (dịch) . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2016. - 723 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015509-00015510 |
15 | | Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt / Võ Thị Thu Thủy, Phạm Thủy Tiên . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 252 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017417-00017420 |
16 | | Chiếu sáng tự nhiên công trình kiến trúc và hiệu quả năng lượng / Nguyễn Hoàng Minh Vũ (ch.b.), Nguyễn Lê Duy Luân, Võ Viết Cường . - H. : Xây dựng, 2022. - 195 tr. : minh hoạ ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020163-00020165 |
17 | | Bí quyết vẽ phong cảnh tự nhiên / Mark Willenbrink, Mary Willenbrink ; Dịch: Thế Anh, Nhân Hoà . - H. : Hồng Đức, 2022. - 119 tr : tranh vẽ ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019522-00019524 |