| 1 |   |  Khi mọi điểm tự đều mất =   Happy for no reason / Marci Shimoff, Carol Kline; Kim Vân dịch . - Xuất bản lần thứ 20. -  TP. Hồ Chí Minh. -  279 tr  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00003131                                      00003263                                      00003317 | 
	
		| 2 |   |  Tâm lý học trong xã hội và quản trị / Bùi Ngọc Oánh . - Hà Nội:  Thống kê,  1995. -  347 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001088 | 
	
		| 3 |   |  Shame : A Faith Perspective / Albers Robert H . - London:  The Haworth Pastoral Press,  1995. -  147 tr.;  22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001015 | 
	
		| 4 |   |  Tâm lý học giải trí / ĐỨC HUY . - Hà Nội:  Hà Nội,  1997. -  391 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003274 | 
	
		| 5 |   |  Hành trình đi tìm hạnh phúc / Trịnh Trung Hòa . - Hồ Chí Minh:  Thanh niên,  1998. -  471 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000927 | 
	
		| 6 |   |  Chảy mồ hôi tim óc / Hoàng Xuân Việt . - Đồng Nai:  Đồng Nai,  1998. -  285 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00001007 | 
	
		| 7 |   |  Nghệ thuật ứng xử và sự thành công ở mỗi người / Nguyễn Ngọc Nam (cùng những người khác) . - Hà Nội:  Thanh niên,  1998. -  175 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003030 | 
	
		| 8 |   |  Bí quyết thành công thời hiện đại / Weinberg George . - Thuận Hoá:  Thuận Hóa,  2001. -  291 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000190-00000191 | 
	
		| 9 |   |  Đừng đánh mất bản thân / Schlessinger Laura . - Hà Nội:  Phụ nữ,  2001. -  168 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000556-00000557 | 
	
		| 10 |   |  Nói với người khác giới / Gray John . - Hà Nội:  Phụ nữ,  2003. -  311 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000587 | 
	
		| 11 |   |  Tâm lý học ứng xử / Lê Thị Bừng, Nguyễn Thị Vân Hương . - Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  259 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002479-00002480 | 
	
		| 12 |   |  Tâm lý học quản trị kinh doanh / Thái Trí Dũng . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Thống kê,  2007. -  243 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00000887 | 
	
		| 13 |   |  Người giàu nhất thế gian: những bí quyết hạnh phúc, giàu có và thành công của vua Solomon / Scott Steven K . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2007. -  324 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003747 | 
	
		| 14 |   |  Kỹ năng giao tiếp tối ưu = Communication effectively / Arredondo Lani . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2008. -  71 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00003760-00003761 | 
	
		| 15 |   |  Tư duy như Enstein / Thorpe Scott . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  233 tr.;  25 Số Đăng ký cá biệt: 00004354-00004355 | 
	
		| 16 |   |  Tư duy như Leonardo da Vinci / Gelb Michael J . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  310 tr.;  25 Số Đăng ký cá biệt: 00004432-00004433 | 
	
		| 17 |   |  97 cách thăng tiến trên đường đời / Chandler Steve . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  192 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00003745 | 
	
		| 18 |   |  Đón nhận thay đổi: Các bước cần thiết để tạo dựng tương lai ngay từ hôm nay = Embracing change / Tony Buzan . - Hồ Chí Minh:  TP. Hồ Chí Minh,  2008. -  380 tr.;  22 | 
	
		| 19 |   |  Sách dạy đọc nhanh = The speed reading book / Tony Buzan . - Hồ Chí Minh:  TP. Hồ Chí Minh,  2008. -  311 tr.;  22 | 
	
		| 20 |   |  499 mưu kế Tam Quốc ứng dụng trong cuộc sống / Trung Chính, Trần Lôi . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thanh niên,  2008. -  508 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003588-00003591 | 
	
		| 21 |   |  Sách hướng dẫn kỹ năng học tập theo phương pháp Buzan = The Buzan study skills handbook / Tony Buzan . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2008. -  218 tr.;  23 | 
	
		| 22 |   |  Bản đồ tư duy trong công việc / Buzan Tony . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  252 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00013593 | 
	
		| 23 |   |  Bản đồ tư duy trong công việc / Tony Buzan . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  252 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004679 | 
	
		| 24 |   |  Sách hướng dẫn kỹ năng học tập theo phương pháp Buzan /  Tony Buzan . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2008. -  219 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00004705-00004706 |