1 | | Để chiếm một chỗ làm : Cẩm nang dành cho người ứng việc - tìm chỗ làm / . - Lần thứ 1. - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, . - 121 tr.; 17 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000448 |
2 | | Sổ tay dụng cụ đo kiểm cơ khí trong sửa chữa chi tiết tàu thủy / Phạm Lan Hương . - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 1994. - 136 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000762 |
3 | | Sổ tay đường nhựa Asphalt / Đõ Đức Vinh (dịch) . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 1996. - 244 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003171 |
4 | | IC Manual : Modern Sound IC Data & Substitution Manual with STK IC Data & Application Manual / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 547 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000996 00001659 |
5 | | Sổ tay tra cứu và thay thế linh kiện bán dẫn : tập I : Up - to - Date World's Transitors - Diodes Thyruistors & IC's Comparison Tables A...Z / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 771 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000997 |
6 | | Sổ tay máy bơm / Lê Dung . - Hà Nội: Xây dựng, 1999. - 298 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000819 00001557 |
7 | | Sổ tay tra cứu IC trong Compactdisc Player : tập I / Phạm Đình Bảo . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000. - 286 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000673 00003374 |
8 | | Sổ tay định mức tiêu hao vật liệu và năng lượng điện trong hàn / Hoàng Tùng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 255 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000479 00003044 |
9 | | Chữ và kích thước trong bản vẽ AutoCAD / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2002. - 173 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000349-00000350 |
10 | | Bách khoa phần cứng máy tính / Phương Bình, Bích Thủy, Nguyễn Hoàng Thanh . - Hà Nội: Thống kê, 2002. - 1735 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000863 |
11 | | Cẩm nang sửa chữa máy DVD - VCD / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 222 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000408 00001639 |
12 | | Cẩm nang sử dụng dụng cụ cầm tay cơ khí / Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2004. - 188 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000871 |
13 | | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất : tập I / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê Viên . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 632 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002225-00002226 |
14 | | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất : tập II / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 446 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002227-00002228 |
15 | | Sổ tay thiết kế cơ khí: T1 / Hà Văn Vui (cùng những người khác) . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2006. - 731 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002574-00002575 |
16 | | Handbook of switchgears / BHEL, Bharat Heavy Electricals Limited . - New York: McGRAW-HILL, 2007. - tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017135 |
17 | | Sổ tay thiết kế cơ khí: T3 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 652 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004023-00004024 |
18 | | Sổ tay kỹ thuật dành cho công nhân viễn thông / . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 289 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006778 00020317-00020318 |
19 | | Sổ tay số liệu thi công xây dựng / Nguyễn Đăng Sơn . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 304 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000720 00011148-00011151 |
20 | | Dạy con làm giàu: Tập 13: Nâng cao chỉ số IQ tài chính / Kiyosaki Robert T., Lâm Vũ Gia Minh . - Lần thứ 9. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2014. - 312 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014758-00014760 |
21 | | Sổ tay khảo sát - thiết kế - quản lý - vận hành các hệ thống cung cấp nước nông thôn / Trịnh Xuân Lai . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 111 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013536-00013540 |
22 | | Sổ tay chuyên ngành cơ khí / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 288 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014877-00014879 |
23 | | Sổ tay hệ thống cơ điện tử / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 426 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015317-00015319 |
24 | | Sổ tay công trình sư kết cấu nhà công nghiệp / Lê Mục Đích . - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 366 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018844-00018845 |