Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  56  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / GS, TS. Đồng Thị Thanh Phương . - Hà Nội: Thống kê, . - 468 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001962-00001963
  • 2 Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trương Đoàn Thể . - Lần thứ 1. - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, . - 343 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003511-00003513
  • 3 Measuring and cutting tools : manufacture and repair / Vladimirov V., Smirnov P. (dịch) . - Moscow: Mir Publishers, 1978. - 299 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006540
  • 4 Khai thác mỏ - sản xuất và gia công kim loại / Đỗ Ngọc Hà (biên dịch) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1979. - 146 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006882
  • 5 Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Thanh Liêm . - Đà Nẵng: Giáo dục, 1999. - 318 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000468-00000469
  • 6 Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Đặng Minh Trang . - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 307 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009906-00009910
  • 7 Quản trị sản xuất viễn thông / Nguyễn Thị Minh An, Nguyễn Hoài Anh . - Hà Nội: Bưu điện, 2005. - 421 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006762-00006763
  • 8 Lean manufacturing that works : powerful tools for dramatically reducing waste and maximizing profits / Carreir Bill . - New York: AMACOM, 2005. - 295 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017274
  • 9 Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 299 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002220-00002222
  • 10 Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / Nguyễn Thị Hiền . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 358 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002237-00002238
                                         00004010-00004011
  • 11 Kỹ thuật điều độ trong sản xuất và dịch vụ / Hồ Thanh Phong . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006. - 277 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008079-00008080
  • 12 Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic / Nguyễn Đình Thưởng, Nguyễn Thanh Hằng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 281 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004161
  • 13 Bài tập quản trị sản xuất / Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng . - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 246 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004633-00004635
  • 14 Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic / Nguyễn Đình Thưởng, Nguyễn Thanh Hằng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 281 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006129-00006130
  • 15 RFID-A guide to radio frequency identification / Hunt V. Daniel, Puglia Albert, Puglia Mike . - America: John Wiley & Sons, 2007. - 214 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009097
  • 16 Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trần Đức Lộc, Trần Văn Phùng . - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 463 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004631-00004632
  • 17 Creative industries Switzerland / Weckerle Christoph, Gerig Manfred, Sondermann Michel . - Germany: Birkhauser, 2008. - 159 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005585
  • 18 Giáo trình quản trị sản xuất / Hoàng Văn Hoan, Hoàng Ngọc Hải, Vũ Thị Minh Luận . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 304 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004061
  • 19 Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Tài chính, 2009. - 542 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009881-00009885
  • 20 Giáo trình tổ chức sản xuất và quản lý doanh nghiệp / Đồng Văn Ngọc . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 96 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011901-00011902
  • 21 Quản trị sản xuất và vận hành / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 266 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012352-00012356
  • 22 Kế toán tài chính: Phần 1: Kế toán doanh nghiệp sản xuất / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 373 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007294-00007295
  • 23 Steve Jobs sức mạnh của sự khác biệt / Huỳnh Ngọc Phiên . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 317 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011030-00011032
  • 24 Richard Branson đường ra biển lớn / Branson Richard . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 716 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005022
                                         00010394
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.902.701

    : 114.619

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến