1 | | Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / GS, TS. Đồng Thị Thanh Phương . - Hà Nội: Thống kê, . - 468 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001962-00001963 |
2 | | Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trương Đoàn Thể . - Lần thứ 1. - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, . - 343 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003511-00003513 |
3 | | Measuring and cutting tools : manufacture and repair / Vladimirov V., Smirnov P. (dịch) . - Moscow: Mir Publishers, 1978. - 299 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006540 |
4 | | Khai thác mỏ - sản xuất và gia công kim loại / Đỗ Ngọc Hà (biên dịch) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1979. - 146 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006882 |
5 | | Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Thanh Liêm . - Đà Nẵng: Giáo dục, 1999. - 318 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000468-00000469 |
6 | | Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Đặng Minh Trang . - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 307 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009906-00009910 |
7 | | Quản trị sản xuất viễn thông / Nguyễn Thị Minh An, Nguyễn Hoài Anh . - Hà Nội: Bưu điện, 2005. - 421 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006762-00006763 |
8 | | Lean manufacturing that works : powerful tools for dramatically reducing waste and maximizing profits / Carreir Bill . - New York: AMACOM, 2005. - 295 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017274 |
9 | | Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 299 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002220-00002222 |
10 | | Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / Nguyễn Thị Hiền . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 358 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002237-00002238 00004010-00004011 |
11 | | Kỹ thuật điều độ trong sản xuất và dịch vụ / Hồ Thanh Phong . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006. - 277 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008079-00008080 |
12 | | Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic / Nguyễn Đình Thưởng, Nguyễn Thanh Hằng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 281 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004161 |
13 | | Bài tập quản trị sản xuất / Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng . - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 246 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004633-00004635 |
14 | | Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic / Nguyễn Đình Thưởng, Nguyễn Thanh Hằng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 281 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006129-00006130 |
15 | | RFID-A guide to radio frequency identification / Hunt V. Daniel, Puglia Albert, Puglia Mike . - America: John Wiley & Sons, 2007. - 214 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009097 |
16 | | Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trần Đức Lộc, Trần Văn Phùng . - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 463 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004631-00004632 |
17 | | Creative industries Switzerland / Weckerle Christoph, Gerig Manfred, Sondermann Michel . - Germany: Birkhauser, 2008. - 159 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00005585 |
18 | | Giáo trình quản trị sản xuất / Hoàng Văn Hoan, Hoàng Ngọc Hải, Vũ Thị Minh Luận . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 304 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004061 |
19 | | Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Tài chính, 2009. - 542 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009881-00009885 |
20 | | Giáo trình tổ chức sản xuất và quản lý doanh nghiệp / Đồng Văn Ngọc . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 96 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011901-00011902 |
21 | | Quản trị sản xuất và vận hành / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 266 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012352-00012356 |
22 | | Kế toán tài chính: Phần 1: Kế toán doanh nghiệp sản xuất / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 373 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007294-00007295 |
23 | | Steve Jobs sức mạnh của sự khác biệt / Huỳnh Ngọc Phiên . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 317 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011030-00011032 |
24 | | Richard Branson đường ra biển lớn / Branson Richard . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 716 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005022 00010394 |