1 | | Cơ sở quy hoạch - kiến trúc / Phạm Hùng Cường, Trần Quý Dương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, . - 232 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 228-229 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018940-00018941 |
2 | | Hướng dẫn thiết kế quy hoạch hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp / Vũ Văn Hiểu . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 111 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008949-00008951 |
3 | | Kiến trúc và quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc / Trần Quốc Bảo, Nguyễn Văn Đỉnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 131 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010626-00010627 |
4 | | Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại / Bocharov Iu. P., Kudriavxev O. K., Lê Phục Quốc (dịch) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 174 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 168-173 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018998-00018999 |
5 | | Quy hoạch đô thị theo đạo lý Châu Á : Viễn cảnh hậu - hiện đại cấp tiến / Lim William S.W., Lê Phục Quốc (dịch), Trần Khang (dịch) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 307 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 303-307 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018788-00018789 |
6 | | Cấu trúc hành lang xanh thành phố / Nguyễn Văn Tuyên . - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 300 tr.; 21 cm. - ( Thư mục : tr. 272-300 ) Số Đăng ký cá biệt: 00002809-00002810 |
7 | | Quy hoạch đô thị : Giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành kiến trúc / Phạm Hùng Cường . - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 172 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 168 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018886-00018887 |
8 | | Outdoor Thermal Comfort in Urban Environment : Assessments and Applications in Urban Planning and Design / Kevin Ka-Lun Lau, Zheng Tan, Tobi Eniolu Morakinyo, Chao Ren . - Singapore : Springer, 2022. - xiv, 142 pages : Illustration ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020358 |
9 | | Nature-Based Solutions for Sustainable Urban Planning : Greening Cities, Shaping Cities / Israa H Mahmoud, Eugenio Morello, Fabiano Lemes de Oliveira, Davide Geneletti . - Switzerland : Springer, 2022. - xx, 232 pages : Illustration ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020368 |
10 | | Bài giảng nguyên lý quy hoạch đô thị / Nguyễn Tiến Thành . - 2022. - 240 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019116-00019120 |