1 | | Trắc địa quy hoạch đường và đô thị / Vũ Thặng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 272 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000328-00000331 |
2 | | Cơ sở quy hoạch - kiến trúc / Phạm Hùng Cường, Trần Quý Dương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, . - 232 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 228-229 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018940-00018941 |
3 | | Quy hoạch phát triển năng lượng và điện lực / Trần Đình Long . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 130 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003129 00003303-00003304 |
4 | | Quy hoạch và phát triển năng lượng và điện lực / Trần Đình Long . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 130 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000973 |
5 | | Quy hoạch tuyến tính / Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 457 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002675 00003170 00003314 |
6 | | Hướng dẫn thiết kế quy hoạch hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp / Vũ Văn Hiểu . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 111 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008949-00008951 |
7 | | Kiến trúc và quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc / Trần Quốc Bảo, Nguyễn Văn Đỉnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 131 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010626-00010627 |
8 | | Giải đáp các tình huống thường gặp về quản lý chất lượng công trình, chi phí xây dựng, quy hoạch xây dựng và hợp đồng xây dựng / Nguyễn Vũ Thùy Linh (hệ thống) . - Hà Nội: Lao động, 2015. - 415 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015421-00015422 |
9 | | Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị / Phan Tiến Tâm, Nguyễn Thị Thanh Hương . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 122 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018918-00018919 |
10 | | Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại / Bocharov Iu. P., Kudriavxev O. K., Lê Phục Quốc (dịch) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 174 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 168-173 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018998-00018999 |
11 | | Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị / Vi Thị Quốc Khánh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 149 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 148 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018898-00018899 |
12 | | Quy hoạch đô thị theo đạo lý Châu Á : Viễn cảnh hậu - hiện đại cấp tiến / Lim William S.W., Lê Phục Quốc (dịch), Trần Khang (dịch) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 307 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 303-307 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018788-00018789 |
13 | | Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị / Phan Tiến Tâm, Nguyễn Thị Thanh Hương . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 120 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018495-00018499 |
14 | | Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn / Lê Hồng Kế . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 200 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018490-00018494 |
15 | | Thiết kế nút giao thông và điều khiển giao thông bằng đèn tín hiệu / Nguyễn Xuân Vinh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 280 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 275-276 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019014-00019015 |
16 | | Cấu trúc hành lang xanh thành phố / Nguyễn Văn Tuyên . - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 300 tr.; 21 cm. - ( Thư mục : tr. 272-300 ) Số Đăng ký cá biệt: 00002809-00002810 |
17 | | Quy hoạch đô thị : Giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành kiến trúc / Phạm Hùng Cường . - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 172 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 168 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018886-00018887 |
18 | | Outdoor Thermal Comfort in Urban Environment : Assessments and Applications in Urban Planning and Design / Kevin Ka-Lun Lau, Zheng Tan, Tobi Eniolu Morakinyo, Chao Ren . - Singapore : Springer, 2022. - xiv, 142 pages : Illustration ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020358 |
19 | | Nature-Based Solutions for Sustainable Urban Planning : Greening Cities, Shaping Cities / Israa H Mahmoud, Eugenio Morello, Fabiano Lemes de Oliveira, Davide Geneletti . - Switzerland : Springer, 2022. - xx, 232 pages : Illustration ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020368 |
20 | | Bài giảng nguyên lý quy hoạch đô thị / Nguyễn Tiến Thành . - 2022. - 240 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019116-00019120 |