1 | | Lý Quang Diệu ông là ai? / Trương Vĩnh Hòa . - Lần thứ 1. - Cà Mau: Mũi Cà Mau, . - 205 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000344 |
2 | | Lắp đặt hệ thống cáp sợi quang / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 208 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000376 00001169 |
3 | | Hệ thống thông tin sợi quang / Phùng Văn Vận ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 330 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000374 00001142 |
4 | | Bài tập vật lý đại cương: T3: Quang học - Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 211 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006279 |
5 | | Công nghệ hàn hồ quang / Trần Đức Tuấn, Trần Ngọc Dân . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 92 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006984 |
6 | | Công nghệ truyền dẫn cáp sợi quang: Lý thuyết và thực hành / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, 2007. - 327 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003404-00003406 00006773-00006774 |
7 | | Mạng thông tin quang / Hoàng Văn Võ . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, 2008. - 472 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003431-00003433 |
8 | | Hệ thống thông tin quang: Tập 1 / Lê Quốc Cường, Đỗ Văn Việt Em, Phạm Quốc Hợp . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 233 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013109-00013111 |
9 | | Hệ thống thông tin quang: Tập 2 / Lê Quốc Cường, Đỗ Văn Việt Em, Phạm Quốc Hợp, Nguyễn Huỳnh Minh Tâm . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 248 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013112-00013114 |
10 | | Mạng thông tin quang thế hệ sau / Hoàng Văn Võ . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 472 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013103-00013105 |
11 | | Đối thoại với Lý Quang Diệu / Plate Tom . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 266 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010048-00010050 |
12 | | Bài tập vật lí đại cương : Tập 3 : Quang học - vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa . - Lần thứ 20. - Hà Nội: Giáo dục, 2014. - 223 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015887-00015890 |
13 | | Vật lí đại cương : Tập 3 : Phần I / Lương Duyên Bình, Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng . - Lần thứ 22. - Hà Nội: Giáo dục, 2015. - 247 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015875-00015878 |
14 | | Cơ sở vật lí : Tập 6 : Quang học và vật lí lượng tử / Halliday David, Resnick Robert, Walker Jearl . - Lần thứ 10. - Hà Nội: Giáo dục, 2016. - 503 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015863-00015866 00016942-00016946 |
15 | | Truyện cổ Chiêm Hóa / Đỗ Ngọc Quý . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 331 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000167 |
16 | | Vật lí đại cương : Tập 3 : Phần I / Lương Duyên Bình, Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng . - Lần thứ 23. - Hà Nội: Giáo dục, 2016. - 247 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016464-00016466 |
17 | | Then cổ Tuyên Quang : Quyển 2 / Ma Văn Đức . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 439 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005939 |
18 | | Then cổ Tuyên Quang : Quyển 4 / Ma Văn Đức . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 382 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005942 |
19 | | Then cổ Tuyên Quang : Quyển 3 / Ma Văn Đức . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 363 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005940 |
20 | | Then cổ Tuyên Quang : Quyển 1 / Ma Văn Đức . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 411 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005929 |
21 | | Thí nghiệm điện quang / Nguyễn Hồng Hải . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 226 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018024-00018025 |
22 | | Modeling and Application of Electromagnetic and Thermal Field in Electrical Engineering / Zhiguang Cheng, Norio Takahashi, Behzad Forghani . - Singapore : Springer, 2020. - xxx,685 pages : ill. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020396 |
23 | | Molecular-Scale Electronics : Concept, Fabrication and Applications / Xuefeng Guo, Dong Xiang, Yu Li . - Germany : Wiley-VCH, 2020. - 400 tr : Illustration ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019686 |
24 | | Quang học kiến trúc : chiếu sáng tự nhiên và chiếu sáng nhân tạo (dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng, các đơn vị thiết kế ứng dụng thực tế) / Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 299 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 294 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018814-00018815 |