| 1 |   |  Tinh hoa quản trị của Drucker / Drucker Peter F . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  432 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt:  00003519                                      00003521 | 
	
		| 2 |   |  Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt /  . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  813 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000822 | 
	
		| 3 |   |  Cơ chế quản lý trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ / Viện Nghiên cứu và đào tạo về quản lý . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  . -  290 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003522-00003526 | 
	
		| 4 |   |  Nghệ thuật vào đời và lập nghiệp / Roth T.Woolf C . - Hà Nội:  Hà Nội,  1995. -  166 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000890 | 
	
		| 5 |   |  Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Thu Hiền . - Hà Nội:  Thống kê,  2000. -  237 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000718-00000719                                      00003137 | 
	
		| 6 |   |  Quản trị kinh doanh bưu chính viễn thông / Bùi Xuân Phong . - Hà Nội:  Bưu điện,  2001. -  298 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000658 | 
	
		| 7 |   |  Tư duy lại tương lai /  . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2002. -  435 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011827 | 
	
		| 8 |   |  Vị giám đốc một phút /  Ken Blanchard, Spencer Johnson . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2007. -  135 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011367-00011369 | 
	
		| 9 |   |  Giáo trình quản trị kinh doanh / Nguyễn Thức Minh . - Hà Nội:  Tài chính,  2007. -  307 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004373-00004374 | 
	
		| 10 |   |  MBA trong tầm tay: Chủ đề đầu tư tự doanh / Bygrave William D., Zacharakis Adrew . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2008. -  575 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt:  00004380                                      00008505 | 
	
		| 11 |   |  Quản lý chất lượng dự án /  . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  436 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004381 | 
	
		| 12 |   |  Thái độ quyết định sự thành bại của nhà quản lý /  . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2008. -  111 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00005762-00005763 | 
	
		| 13 |   |  Quản lý rủi ro trong doanh nghiệp / Đỗ Hoàng Toàn, Phan Kim Chiến, Vũ Trọng Lâm . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2008. -  219 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004060 | 
	
		| 14 |   |  Phương pháp McKINSEY / Rasiel Ethan M . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2008. -  261 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00003546-00003548 | 
	
		| 15 |   |  Idea Industry: How to Crack the Advertising Career Code / Brett Robbs, Deborah Morrision . - America:  Rockport,  2008. -  230 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00007537 | 
	
		| 16 |   |  MBA trong tầm tay: Tổng quan / Robert F. Bruner,  Mark R. Eaker, R. Edward Freeman,  Robert E. Spekman, Elizabeth Olmsted Teisberg, S. Venkataraman . - Hà Nội:  Thống kê,  2008. -  394 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00008681 | 
	
		| 17 |   |  MBA trong tầm tay: Chủ đề quản trị kinh doanh / Allan R. Cohen . - Hà Nội:  Thống kê,  2008. -  426 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt:  00006843                                      00008506 | 
	
		| 18 |   |  Nghệ thuật chinh phục khách hàng = A complaint is a gift / Janelle Barlow,  Claus Moller . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2009. -  382 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006851 | 
	
		| 19 |   |  Cạnh tranh bằng phân tích / Thomas H. Davenport, Jeanne G. Harris . - Hà Nội:  Đại học kinh tế quốc dân,  2010. -  389 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008447-00008449 | 
	
		| 20 |   |  Vai trò của thông tin kế toán trên thị trường chứng khoán và kế toán công ty cổ phần / Nguyễn Xuân Hưng, Võ Văn Nhị, Lê Thị Thanh Xuân . - Hà Nội:  Tài chính,  2010. -  350 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00008544-00008546 | 
	
		| 21 |   |  12 nhân tố quản lý hiệu quả / Rodd Wagner , James K. Harter . - Hà Nội:  Lao động,  2010. -  359 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007972-00007974 | 
	
		| 22 |   |  Túi khôn: Những mẹo mực trên thương trường /  Bo Burlingham, Norm Brodsky . - Hà Nội:  Đại học kinh tế quốc dân,  2010. -  431 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008832-00008834 | 
	
		| 23 |   |  Lột trần kinh doanh: Những cuộc phiêu lưu của một nhà kinh doanh toàn cầu / Richard Branson . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2010. -  456 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008431-00008433                                      00008845-00008847 | 
	
		| 24 |   |  Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh = Research Methods for Business Students / Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Tài chính,  2010. -  710 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00008337-00008341 |