1 | | Cẩm nang : Nghiệp vụ lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dành cho giám đốc, thủ trưởng các cơ quan, đơn vị. / Nguyễn Hải Sản, Thanh Thảo . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 682 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002165-00002167 |
2 | | Problem solving and decision making : Hard, soft and creative approaches / Hicks Michael J . - Lần thứ 2. - Australia: South-Western, 2004. - 427 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017242 |
3 | | Nghệ thuật lãnh đạo / Nguyễn Hữu Lam . - Hà Nội: Hồng Đức, 2007. - 220 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005100-00005102 |
4 | | Lãnh đạo nhóm: Giải pháp chuyên nghiệp cho các thách thức thường nhật / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thông tấn, 2008. - 182 tr.; 18 Số Đăng ký cá biệt: 00003764 |
5 | | Kỹ năng thương lượng = Negotiation / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 183 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008862-00008864 00008888-00008890 |
6 | | Nghệ thuật lãnh đạo / Grandall Doug . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 551 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00008848-00008850 |
7 | | Văn hóa tổ chức và lãnh đạo / Nguyễn Văn Dung, Phan Đình Quyền, Lê Việt Hưng . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 426 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017109-00017113 |
8 | | 10 sự thật bị che dấu của nhà lãnh đạo = The taboos of leadership / Smith Anthony F . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 202 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008838-00008841 |
9 | | Nghệ thuật lãnh đạo / Nguyễn Hữu Lam . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2011. - 220 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015716-00015720 00016862-00016865 |
10 | | An introduction to management science : quantitative approaches to decision making / Anderson David R., Sweeney Dennis J., Williams Thomas A . - Lần thứ 14. - Boston: Cengage Learning, 2012. - 877 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014705 |
11 | | 90 ngày đầu tiên làm sếp / Watkins Michael, Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 331 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013832-00013834 |
12 | | Lean systems : applications and case studies in manufacturing, service, and healthcare / Cudney Elizabeth A., Furterer Sandra L., Dietrich David M . - Boca Raton: CRC press, 2014. - 513 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016329 |
13 | | Applications of systems thinking and soft operations research in managing complexity : from problem framing to problem solving / Masys Anthony J . - London: Springer, 2015. - 322 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017311 00017389 |
14 | | Lãnh đạo tỉnh thức : The Mindful Leader / Bunting Michael; Hoàng Mạnh Hải (dịch) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 209 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018425-00018427 |
15 | | Quyết định : Kỹ năng hàng đầu của nhà lãnh đạo tài ba / Treliving Jim, Nguyệt Minh (dịch) . - Hà Nội: Hồng Đức, 2020. - 1347 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018093-00018094 |
16 | | Lãnh đạo tỉnh thức = The mindful leader : 7 thực hành thiết yếu để cải biến năng lực lãnh đạo, thay đổi tổ chức và cuộc sống của bạn / Michael Bunting ; Hoàng Mạnh Hải dịch . - In lần thứ 4. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 209 tr ; 23 cm. - ( Tủ sách Doanh trí ) Số Đăng ký cá biệt: 00020631-00020632 |