Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  16  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang : Nghiệp vụ lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dành cho giám đốc, thủ trưởng các cơ quan, đơn vị. / Nguyễn Hải Sản, Thanh Thảo . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 682 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002165-00002167
  • 2 Problem solving and decision making : Hard, soft and creative approaches / Hicks Michael J . - Lần thứ 2. - Australia: South-Western, 2004. - 427 tr.; 25 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017242
  • 3 Nghệ thuật lãnh đạo / Nguyễn Hữu Lam . - Hà Nội: Hồng Đức, 2007. - 220 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005100-00005102
  • 4 Lãnh đạo nhóm: Giải pháp chuyên nghiệp cho các thách thức thường nhật / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thông tấn, 2008. - 182 tr.; 18
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003764
  • 5 Kỹ năng thương lượng = Negotiation / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 183 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008862-00008864
                                         00008888-00008890
  • 6 Nghệ thuật lãnh đạo / Grandall Doug . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 551 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008848-00008850
  • 7 Văn hóa tổ chức và lãnh đạo / Nguyễn Văn Dung, Phan Đình Quyền, Lê Việt Hưng . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 426 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017109-00017113
  • 8 10 sự thật bị che dấu của nhà lãnh đạo = The taboos of leadership / Smith Anthony F . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 202 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008838-00008841
  • 9 Nghệ thuật lãnh đạo / Nguyễn Hữu Lam . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2011. - 220 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015716-00015720
                                         00016862-00016865
  • 10 An introduction to management science : quantitative approaches to decision making / Anderson David R., Sweeney Dennis J., Williams Thomas A . - Lần thứ 14. - Boston: Cengage Learning, 2012. - 877 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014705
  • 11 90 ngày đầu tiên làm sếp / Watkins Michael, Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 331 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013832-00013834
  • 12 Lean systems : applications and case studies in manufacturing, service, and healthcare / Cudney Elizabeth A., Furterer Sandra L., Dietrich David M . - Boca Raton: CRC press, 2014. - 513 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016329
  • 13 Applications of systems thinking and soft operations research in managing complexity : from problem framing to problem solving / Masys Anthony J . - London: Springer, 2015. - 322 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017311
                                         00017389
  • 14 Lãnh đạo tỉnh thức : The Mindful Leader / Bunting Michael; Hoàng Mạnh Hải (dịch) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 209 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018425-00018427
  • 15 Quyết định : Kỹ năng hàng đầu của nhà lãnh đạo tài ba / Treliving Jim, Nguyệt Minh (dịch) . - Hà Nội: Hồng Đức, 2020. - 1347 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018093-00018094
  • 16 Lãnh đạo tỉnh thức = The mindful leader : 7 thực hành thiết yếu để cải biến năng lực lãnh đạo, thay đổi tổ chức và cuộc sống của bạn / Michael Bunting ; Hoàng Mạnh Hải dịch . - In lần thứ 4. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 209 tr ; 23 cm. - ( Tủ sách Doanh trí )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00020631-00020632
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.865.483

    : 77.401

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến