1 |  | Sử dụng bộ lọc trên Photoshop / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 259 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000064 |
2 |  | Họa hình bằng máy vi tính sử dụng chương trình CorelDRAW / Đức Hùng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 150 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000059 |
3 |  | Thế giới đồ họa hướng dẫn sử dụng PhotoImpact / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Hồ Xuân Phương . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 782 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000051 |
4 |  | PageMaker 7.0 ứng dụng và tham khảo = Một cách nhanh nhất để làm chủ PageMaker 7.0 / Nguyễn Tiến, Nguyễn Mạnh Huy, Lê Cát . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 620 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000065 |
5 |  | Software engineering : modern approaches / Braude Eric J., Bernstein Michael E . - Lần thứ 2. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, . - 782 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017408 |
6 |  | Thủ thuật học nhanh tin học Access 2000 / Lê Hoàng Lân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000021-00000024 |
7 |  | Thủ thuật học nhanh tin học CorelDRAW 10 / Lê Hoàng Lân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 255 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000009-00000010 00000012 |
8 |  | Thủ thuật thao tác nhanh Adobe Photoshop / Lê Hoàng Lân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 2001 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000013-00000014 |
9 |  | Norton GHOST chương trình sao chép ổ cứng : Version 6.0 / Đinh Vũ Nhân . - Lần thứ 1. - Bến Tre: Thanh niên, . - 143 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000017-00000020 |
10 |  | Macromedia Dreamweaver MX / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 489 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000047 |
11 |  | Hoàn thiện công việc văn phòng với Powerpoint 2003 / Nguyễn Minh Đức . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, . - 414 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000038-00000039 |
12 |  | Microsoft Access 2000 cho mọi người : tập I / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 721 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000043 |
13 |  | Sử dụng MS. Access 7.0 : tập I / Phan Chánh Minh, Nguyễn Hồng Phát, Đặng Duy Hùng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 302 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000042 |
14 |  | Các hiệu ứng đặc biệt trên Photoshop với KPT 3.0 / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Phạm Quang Hân . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 479 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000207-00000208 |
15 |  | Phân tích và quản lý dữ liệu với Access 2000 cho người mới bắt đầu / Hồ Tấn Mẫn . - Lần thứ 1. - Bến Tre: Thanh niên, . - 304 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000199-00000200 |
16 |  | Tin học văn phòng Microsoft Access 2000 / Nguyễn Sỹ Dũng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, . - 201 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000193-00000194 |
17 |  | Tự học nhanh Office 2000 bằng hình ảnh / Warner Nancy D . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 262 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000188-00000189 |
18 |  | Thế giới đồ họa bài tập thực hành với Photoshop / Hồ Xuân Phương, Phạm Quang, Bùi Văn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 320 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000186-00000187 |
19 |  | 386 vấn đề rắc rối trong Access 2000 / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 395 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000094 |
20 |  | Giáo trình thực hành Microsoft Excel XP / Dân Trí, Việt Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vân tải, . - tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003476 |
21 |  | Giáo trình Microsoft Word 2007 / Võ Nguyễn Đăng Khoa . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vân tải, . - 68 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003473-00003475 |
22 |  | Adobe Photoshop & ImageReady 7.0 : Tập 2 / Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 485 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003478-00003480 |
23 |  | Tham khảo toàn diện Microsoft Office 2000 / Nguyễn Tiến Dũng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 973 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000170 |
24 |  | Microsoft Front Page 2000 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Trương Cẩm Hồng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 226 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000171 00001712 |