1 | | Phong thủy để thành công trong công việc và kinh doanh / Too Lillian . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 158 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00004218-00004219 |
2 | | Nghiên cứu về phong thủy và phong thủy Việt Nam dưới góc độ khoa học / Ngô nguyên Phi . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, . - 847 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003227 |
3 | | Thưởng ngoạn hội hoạ / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, . - 479 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003100 |
4 | | Mối quan hệ thời đại - dân tộc - tôn giáo / Bùi Thị Kim Quỳ . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, . - 327 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003116 |
5 | | Phương pháp thiết kế và đánh giá nghiên cứu trong giáo dục: Phần 1: Từ chương 1 đến chương 12 / Fraenkel Jack R., Wallen Norman E . - Lần thứ 5. - : , . - 360 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013608 |
6 | | Văn hoá cuộc sống / Hoàng Thanh Minh . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1995. - 143 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002686 |
7 | | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử / Nguyễn Hữu Danh . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 155 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003105 |
8 | | Văn hoá với âm nhạc dân tộc : tiểu luận / Trần Văn Khê . - Hà Nội: Thanh niên, 2000. - 158 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002796 |
9 | | Nghiên cứu con người và nguồn nhân lực đi vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Phạm Minh Hạc . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2001. - 338 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002715-00002716 00003298 |
10 | | Một số vấn đề về xã hội hóa hoạt động điện ảnh ở Việt Nam / Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam . - Hà Nội: Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam, 2001. - 459 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003762 |
11 | | Phát triển giáo dục và đào tạo nhân tài / Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Đắc Hưng . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 323 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003364-00003366 |
12 | | Văn hoá với thanh niên - thanh niên với văn hoá một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội: Hà Nội, 2002. - 456 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003288 |
13 | | Challenging the boundaries of symbolic computation: Proceedings of the 5th international mathematica symposium / Mitic Peter, Ramsden Philip, Carne Janet . - Singapore: Imperial College Press, 2003. - 420 tr.; 24 |
14 | | Cơ sở nghiên cứu và sáng tạo Robot / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003. - 423 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000669 00001188 00001202 00010154-00010155 |
15 | | Sự thật về những thất bại trong tiếp thị sản phẩm / Hendon Donald W . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005. - 399 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006872 |
16 | | Dòng chảy văn hoá Việt Nam / Niculin N.I . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2006. - 533 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003194 |
17 | | Nghiên cứu thị trường / Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2007. - 322 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000679 00005721-00005722 |
18 | | Nghiên cứu Thiền & Hoa Nghiêm Tông / Thanh Lương Thích Thiện Sáng . - Hà Nội: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 343 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013647-00013650 |
19 | | Phương pháp luận dự báo / Trịnh Thị Long Hương . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 344 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005091-00005093 |
20 | | Khoa học phong thủy trong cuộc sống / Too Lillian . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 191 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005437 |
21 | | Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 208 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003721-00003723 00007820-00007821 |
22 | | Bài tập thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế / Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng . - Hồ Chí Minh: Trường đại học kinh tế TPHCM, 2009. - 153 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014528 |
23 | | Phong thủy trong nhân duyên / Tạ Nguyên Cẩn . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 198 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00006690-00006691 |
24 | | Consumer behavior and marketing strategy / Peter J. Paul, Olson Jerry C . - Lần thứ 9. - New York: McGRAW-HILL, 2010. - 554 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017641 |