1 | | Nghệ thuật chinh phục tình yêu / . - Hà Nội: , . - 268 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003075 |
2 | | Kỹ thuật bonsai / Trần Văn Bảo . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 214 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00000610 |
3 | | Nghệ thuật Dessin / Nguyễn Đình Đăng . - H. : Dân trí; Công ty cổ phần Văn hoá Đông A. - 757 tr : tranh vẽ ; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019326-00019330 |
4 | | Những ý tưởng sáng tạo trong nghệ thuật thiết kế (Vận dụng hình ảnh hiện đại) / Gia Bảo . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Mỹ thuật, . - 79 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00003687-00003688 00005405-00005406 |
5 | | Hộp và hình khối tranh trí: T1 / Nguyễn Việt Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 255 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00004427-00004428 |
6 | | Nghệ thuật dẫn chương trình hấp dẫn / Hoàng Xuân Việt . - : Thanh niên, . - 227 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001229-00001232 |
7 | | Songbird carving / Daisey Rosalyn Leach . - America: Schiffer, 1986. - 256 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00011015 |
8 | | Thuật hùng biện / Hoàng Xuân Việt . - Hà Nội: Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 314 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003078 |
9 | | Ký hiệu học nghệ thuật : Sân khấu, điện ảnh / . - Hà Nội: Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam, 1997. - 702 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016219-00016220 |
10 | | Cắm hoa bốn mùa / Đài Lan (biên soạn) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 116 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002666 |
11 | | Nghệ thuật viết kịch bản điện ảnh : Tập 2 / W.Bloch John, Fadiman William, Peyser Lois, Dương Minh Đẩu (Dịch từ tiếng Pháp) . - : , 1998. - 383 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016217 |
12 | | Bí quyết kinh doanh và đầu tư theo mưu lược Tôn tử / Võ Đức Toàn (dịch) . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 230 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003328 |
13 | | Nghệ thuật cắm hoa hiện đại phương tây / Bích Ty . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 64 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003175 |
14 | | Symbolist Art (World of Art) / Lucie-Smith Edward . - America: Thames & Hudson, 2001. - 216 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007548 |
15 | | Performance Art: From Futurism to the Present (World of Art) / Goldberg RoseLee . - America: Thames & Hudson, 2001. - 232 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007550 |
16 | | Surrealism (World of Art) / Waldberg Patrick . - Britain: Thames & Hudson, 2001. - 127 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008979 |
17 | | New Asian Style: Contemporary Tropical Living in Singapore / Marsden Jane Doughty . - America: Periplus, 2002. - 175 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00013388 |
18 | | New Asian Style: Contemporary Tropical Living in Singapore / Marsden Jane Doughty . - America: Periplus, 2002. - 175 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009820 |
19 | | Cha giàu cha nghèo / Kiyosaki Robert T., Lechter Sharon L . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003. - 373 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003245 |
20 | | Cha giàu, cha nghèo = Rich dad, poor dad / Kiyosaki Robert, Lechter Sharon . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003. - 373 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000075 |
21 | | www corporate identity / . - America: Page one, 2003. - 159 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00010978 |
22 | | Abstract art / Moszynska Anna . - London: Thames & Hudson, 2004. - 240 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006945 |
23 | | Anatomy & figure drawing handbook / . - San Diego: Thunder Bay, 2004. - 224 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017290 |
24 | | Graphic design that works: Secrets for successful logo, magazine, brochure, promotion and identity design / . - Alexandria: Rockport, 2004. - 352 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006954 |