1 | | Thông tin cơ quan hành chính - doanh nghiệp các tỉnh : Nam Trung bộ; Tây Nguyên và Đông Nam bộ / . - Hà Nội: Bưu điện, . - 1212 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001674 |
2 | | Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương, Bùi Túy Phượng . - Hà Nội: Mỹ thuật, . - 512 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005534 |
3 | | Kiến trúc đình chùa Nam Bộ / Phạm Anh Dũng . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 204 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013924-00013926 |
4 | | Danh nhân phương Nam / Minh Khánh, Hạnh Nguyên . - Hà Nội: Văn học, 2015. - 200 tr.; 21 cm. - ( 40 năm Đại thắng Mùa xuân 1975 - 2015 ) Số Đăng ký cá biệt: 00014567 |
5 | | Lễ hội truyền thống của người Khmer Nam Bộ / Tiền Văn Triệu, Lâm Quang Vinh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 398 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005489 |
6 | | Địa danh kháng chiến Nam Bộ / Minh Khánh, Hạnh Nguyên . - Hà Nội: Văn học, 2015. - 207 tr.; 21 cm. - ( 40 năm Đại thắng Mùa xuân 1975 - 2015 ) Số Đăng ký cá biệt: 00014574 |
7 | | Những mốc son trong lịch sử kháng chiến Nam Bộ / Minh Khánh, Hạnh Nguyên . - Hà Nội: Văn học, 2015. - 215 tr.; 21 cm. - ( 40 năm Đại thắng Mùa xuân 1975 - 2015 ) Số Đăng ký cá biệt: 00014569 |
8 | | Nam Bộ những nhân vật lịch sử / Nguyên Hùng . - Hà Nội: Công an nhân dân, 2015. - 383 tr.; 21 cm. - ( 40 năm Đại thắng Mùa xuân 1975 - 2015 ) Số Đăng ký cá biệt: 00014570 |
9 | | Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại / Trần Minh Thương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2016. - 335 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000741 |
10 | | Thế giới mắm Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiệp (Tìm hiểu, giới thiệu) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 255 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00003994 |
11 | | Đặc trưng bánh dân gian Nam Bộ / Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 175 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005547 |
12 | | Quà bánh trong đời sống văn hóa dân gian vùng Tây Nam Bộ / Huỳnh Văn Nguyệt . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 330 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000148 |
13 | | Đặc điểm văn hóa sông nước miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 351 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00003710 |
14 | | Đàn nguyệt trong phong cách hát chầu văn và nhạc tài tử Nam Bộ / Cồ Huy Hùng . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 302 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004203 |
15 | | Bóng rỗi và chặp địa nàng trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt Nam Bộ / Nguyễn Thị Hải Phượng . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 350 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004405 |
16 | | Tục thờ Bà Chúa Xứ - Ngũ hành và nghi lễ Bóng rỗi Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiếu . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 271 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005307 |
17 | | Cấu trúc và âm điệu trong các "lòng bản" nhạc tài tử Nam Bộ / Bùi Thiên Hoàng Quân . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 275 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005340 |
18 | | Nhạc lễ dân gian người Việt ở Nam Bộ / Nguyễn Thị Mỹ Liêm . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 295 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005385 |
19 | | Trò chơi dân gian Nam Bộ : Tìm hiểu và giới thiệu / Trần Thị Ngọc Ly . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 310 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005455 |
20 | | Phong tục, lễ nghi và tranh ký tự dân tộc Khmer Nam Bộ / Sang Sét . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 239tr.: ảnh ; 21cm Số Đăng ký cá biệt: 00006352 |
21 | | Góp phần tìm hiểu Phật giáo Nam Bộ / Trần Hồng Liên . - H.: Văn hoá dân tộc , 2019. - 535tr.: ảnh màu ; 21cm Số Đăng ký cá biệt: 00006358 |
22 | | Truyện ngắn quốc ngữ Nam Bộ từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX : Chuyên luận / Trần Văn Trọng . - H. : Hội nhà văn, 2019. - 295 tr : bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006330 |