1 | | Mạch điện / Nguyễn Kim Đính . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Cao đẳng Kỹ nghệ, . - 357 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000421 00001737 00003098 |
2 | | Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số : tập II : Flip - Flop, thanh ghi, bộ đếm / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 282 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000446 00001543 |
3 | | 1001 mạch điện tử chon lọc hay : tập I / Tuấn Đức . - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 160 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000460 |
4 | | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện : tập I / Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh . - Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, . - 557 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000614 |
5 | | OrCAD 9 - PSpice : Phần mềm phân tích mạch / Hoàng Văn Đặng . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 223 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000931 00001649 |
6 | | Các mạch điện tử thực hành : Tập II : Các mạch điện tử ứng dụng : Tập II / Việt Anh . - Hà Nội: Thống kê, . - 219 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001205-00001206 |
7 | | Các mạch điện và từ : Cơ sở kỹ thuật điện / Gierebxop I.P, Nguyễn Duy Quế (dịch) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1982. - 245 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003114 00006236 |
8 | | Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1992. - 147 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011570 |
9 | | Orcad / SDT : Phần mềm vẽ mạch điện tử / Hoàng Văn Đặng . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1994. - 95 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001595 00002759 00003176 |
10 | | Ampli Hi-Fi và mạch điện tử / Ngô Anh Ba . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 416 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011650 |
11 | | Mạch điện I / Phạm Thị Cư . - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 425 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011618 |
12 | | Mạch điện II / Phạm Thị Cư . - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 302 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011628 |
13 | | Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 190 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001575 |
14 | | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện : tập II / Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh . - Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, 1999. - 403 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000615 |
15 | | Phân tích mạch monitor LG 55i - CS546 / Đỗ Thanh Hải . - Hà Nội: Thanh niên, 2000. - 95 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011669 |
16 | | Tổng hợp và phân tích các mạch số / Scarbata G., Nguyễn Quý Thường dịch . - Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà Nội, 2000. - 333 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001478 |
17 | | Thiết kế các mạch điện và điện tử / Hoàng Minh Trung . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 142 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003312 |
18 | | Nguyên lý cơ bản mạch điện một pha - ba pha / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Thông tin, 2000. - 230 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000872 00001636-00001638 |
19 | | 1001 mạch điện tử chon lọc hay : tập II / Tuấn Đức . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2000. - 160 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001660-00001662 |
20 | | Tuyển chọn 3000 bài toán về mạch điện có lời giải : Quyển 2 / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2001. - 820 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000668 |
21 | | Mạch điện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555 / Du Văn Ba, Lê Thanh Duy, Trịnh Vân Sơn . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 230 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000929 |
22 | | Tuyển chọn 3000 bài toán về mạch điện có lời giải : Quyển 1 / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2001. - 576 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000667 |
23 | | Schaum's outline of theory and problems of electronic devices and circuits / Cathey Jimmie J . - Lần thứ 2. - New York: McGRAW-HILL, 2002. - 310 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017252 |
24 | | Mạch điện thực dụng / Nguyễn Đức Ánh . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 324 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000874 00001591 |