1 | | Understanding Computers : Computer Images / . - : Time-Life Books, . - 112 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001221 |
2 | | Understanding Computers : Software / . - Lần thứ 199. - Alexandria: Time-Life Books, . - 127 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000853 |
3 | | Understanding Computers: The Human Body / . - Lần thứ 2. - Alexandria: Time-Life Books, . - 127 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000521 |
4 | | Understanding Computers : Robotics / . - Alexandria: Time-Life Books, . - 128 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000856 |
5 | | Understanding Computers: Space / . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Time-Life Books, . - 1990 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000541 |
6 | | Understanding Computers : Memory and Storage / . - Alexandria: Time-Life Books, . - 128 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000851 |
7 | | Understanding Computers : Computer Basics / . - Lần thứ 2. - Alexandria: Time-Life Books, 1990. - 128 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000858 |
8 | | Understanding Computers: The Software Challenge / . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Time-Life Books, 1990. - 128 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000540 |
9 | | Understanding Computers: Alternative Computers / . - Lần thứ 2. - Alexandria: Time-Life Books, 1990. - 128 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000517 |
10 | | Understanding Computers: Communications / . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Time-Life Books, 1990. - 128 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000537 |
11 | | Understanding Computers:The Military Frontier / . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Time-Life Books, 1990. - 128 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000539 |
12 | | Understanding Computers: Input/Ouput / . - Lần thứ 2. - Alexandria: Time-Life Books, 1990. - 128 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000525 |
13 | | Tìm hiểu bảo trì sửa chữa máy vi tính / Hoàng Văn Đặng (biên soạn) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1995. - 335 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003209 |
14 | | Giáo trình lắp ráp máy tính / Đỗ Đức Thắng, Đỗ Quyết Thắng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 202 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00011589 |
15 | | Op Amp applications handbook / Jung Walt . - Amsterdam: Elsevier/Newnes, 2006. - 878 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017190 |
16 | | Hướng dẫn tự học khắc phục sự cố máy tính cá nhân của bạn / . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007. - 333 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002517 |
17 | | Bác sĩ máy vi tính : Hướng dẫn lắp ráp, sửa chữa và xử lý sự cố chuyên nghiệp / Hoàng Sơn . - Hà Nội: Thanh niên, 2007. - 430 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002513 |
18 | | Giáo trình cấu trúc máy tính: Sự tương đương logic của phần cứng và phần mềm / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009. - 554 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007144-00007145 00008762-00008764 |
19 | | Máy tính xách tay - nguyên tắc sử dụng và khắc phục sự cố / Ngô Vũ Hải . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 112 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007668-00007671 00007878-00007879 |
20 | | Fundamentals of Digital and Computer Design with VHDL / Sandige Richard S., Sandige Michael L . - New York: McGRAW-HILL, 2012. - 716 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013424 |
21 | | Op amps for everyone / Carter Bruce, Mancini Ron . - Lần thứ 5. - Oxford: Elsevier/Newnes, 2018. - 458 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017189 |
22 | | Digital design : principles and practices / Wakerly John F . - Lần thứ 5. - N.J: Pearson, 2018. - 890 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017163 |
23 | | Numerical methods for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale . - Eighth edition. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2021. - xvi, 988 tr : Illustration ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019700 |