1 | | Quản trị cơ sở dữ liệu với FoxPRO for DOS / Ông Văn Thông . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 349 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000001-00000004 |
2 | | Giáo trình Visual Basic.Net: T1 / Nguyễn Hữu Thiện . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, . - 205 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005467 |
3 | | Từ điển lập trình / Nguyễn Trường Huy, Trần Phương Nga . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 215 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000285 00001713 |
4 | | Structured computer organization / Tanenbaum Andrew S., Austin Todd . - Lần thứ 6. - N.J: Pearson, . - 761 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017150 |
5 | | Mô phỏng hệ thống viễn thông và ứng dụng Matlab (Kèm 1 CD) / Nguyễn Viết Đảm . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 476 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003434-00003436 |
6 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập, Nguyễn Duy Phương . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 417 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003422 00003424 |
7 | | Hướng dẫn học lập trình với C#, Tập II / TEILHET STEPHEN, Ngọc Tuấn (dịch), HILYARO JAY . - Hà Nội: Thống kê, . - 368 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003146 |
8 | | C # 2005 : Tập 5 : Lập trình ASP.Net 2.0 : Quyển 3 : Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 355 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002525 |
9 | | Lập trình với hợp ngữ / Nguyễn Quang Tấn, Vũ Thanh Hiền . - Hà Nội: Thống kê, 1997. - 243 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011640 |
10 | | Foxpro thực hành / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - Hà Nội: Thống kê, 1997. - 182 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000467 |
11 | | Ứng dụng Foxpro trong quản lý : tập II / Nguyễn An Tế, Lê Đình Thắng . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1999. - 165 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000588 |
12 | | Hướng dẫn học lập trình với C#, Tập III / TEILHET STEPHEN, Ngọc Tuấn (dịch), HILYARO JAY . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 416 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003150 |
13 | | Matlab và Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động / Nguyễn Phùng Quang . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 481 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000982 00001194 |
14 | | Hướng dẫn học lập trình với C#, Tập I / HILYARD JAY, TEILHET STEPHEN, Ngọc Tuấn (dịch) . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 432 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003149 |
15 | | Coder to Developer: Tools and Strategies for Delivering Your Software / Gunderloy Mike . - America: SYBEX, 2004. - 296 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009083 |
16 | | Use of hight performance computing in meteorology / Zwieflhofer Walter, Mozdzynski George . - Singapore: World Scientific, 2004. - 313 tr.; 24 |
17 | | Programming the web using ASP.NET (Kèm 1 CD) / Mercer Dave . - America: McGRAW-HILL, 2004. - 354 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00006272 |
18 | | Matlab và ứng dụng trong điều khiển / Nguyễn Đức Thành . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 427 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006169-00006170 00011664 |
19 | | Lập trình căn cứ dữ liệu dùng ADO.NET và C#: T4 / Dương Quang Thiện . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005. - 692 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00006607-00006608 |
20 | | Pro Hibernate 3 / Minter Dave, Linwood Jeff . - Calif: Apress, 2005. - 242 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017272 |
21 | | Lập trình giao diện người dùng theo C#: T3 / Dương Quang Thiện . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005. - 665 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00006605-00006606 |
22 | | Beginning Java objects : from concepts to code / Barker Jacquie . - Lần thứ 2. - Berkeley, Calif: Apress, 2005. - 916 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017771 |
23 | | Lập trình Matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 371 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000120 00003011 |
24 | | Hibernate in action / Bauer Christian, King Gavin . - Greenwich, CT: Manning, 2005. - 408 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017763 |