1 | | Nghệ thuật lãnh đạo / Nguyễn Hữu Lam . - Hà Nội: Hồng Đức, 2007. - 220 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005100-00005102 |
2 | | Kim cương trong mỏ vàng = Go for gold / Maxwell John C . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 317 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005274-00005275 |
3 | | Từ tốt đến vĩ đại = Good to great / Collins Jim . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 441 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005223 |
4 | | Nghệ thuật lãnh đạo / Grandall Doug . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 551 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00008848-00008850 |
5 | | Văn hóa tổ chức và lãnh đạo / Nguyễn Văn Dung, Phan Đình Quyền, Lê Việt Hưng . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 426 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017109-00017113 |
6 | | Tốc độ của niềm tin = The speed of trust / Covey Stephen R., Merrill Rebecca R . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 463 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007078 |
7 | | Nhà lãnh đạo không chức danh / Sharma Robin . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 269 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010505-00010507 |
8 | | Phụng sự để dẫn đầu / Strock James M . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 414 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010010-00010012 |
9 | | Nghệ thuật lãnh đạo / Nguyễn Hữu Lam . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2011. - 220 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015716-00015720 00016862-00016865 |
10 | | Nghệ thuật lãnh đạo theo nguyên tắc / Covey Stephen R . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2012. - 503 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012152-00012154 |
11 | | Làm sếp không chỉ là nghệ thuật / Lieberman David J . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 311 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012207-00012209 |
12 | | Nhà lãnh đạo 360 độ / Maxwell John C . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 435 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012195-00012197 |
13 | | Năng lực lãnh đạo / Hughes Richard L., Ginnett Robert C., Curphy Gordon J., Võ Thị Phương Oanh, Stellar Management Company . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2012. - tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014284-00014285 |
14 | | Making ideas happen : overcoming the obstacles between vision and reality / Belsky Scott . - Lần thứ 2. - New York: Portfolio, 2012. - 243 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001450 |
15 | | Tinh hoa lãnh đạo / Maxwell John C., Thịnh Phát Translation , Nghiêm Thanh Huyền . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2013. - 363 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014123-00014125 |
16 | | Sức hút lãnh đạo / Haney Bud, Sirbasku Jim, Mccamm Deiric, Yvanovich Rick, Phạm Hồng Thái, Nhóm TRG . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013. - 305 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013616-00013620 |
17 | | Tứ thư lãnh đạo : Thuật lãnh đạo / Hòa Nhân, Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Đức Anh, Phan Vũ Tuấn Anh . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2016. - 420 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015556-00015558 |
18 | | Tứ thư lãnh đạo : Thuật quản trị / Hòa Nhân, Trần Thu Hiên (dịch).. . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2016. - 426 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015553-00015555 |
19 | | Tứ thư lãnh đạo : Thuật dụng ngôn / Hòa Nhân, Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Đức Anh, Phan Vũ Tuấn Anh . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2016. - 401 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015550-00015552 |
20 | | Lãnh đạo các khu vực công : dùng cho đào tạo hệ sau đại học ngành/chuyên ngành Quản lý Kinh tế / Phan Huy Đường . - Lần thứ 2. - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2016. - 202 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017365-00017367 |
21 | | Tứ thư lãnh đạo : Thuật xử thế / Hòa Nhân, Trần Thu Hiên (dịch).. . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2016. - 435 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015547-00015549 |
22 | | 5 điểm chết trong teamwork : Câu chuyện bất ngờ về thuật lãnh đạo / Lencioni Patrick, Nguyễn Vũ Tú Uyên (dịch), Trần Thu Lê (dịch) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2018. - 255 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002973-00002975 |
23 | | Lãnh đạo đích thực / George Bill;, Nguyễn Dương Hiếu (dịch), Nguyễn Thị Thu Hương (dịch) . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 316 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018099-00018100 |
24 | | Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo / Huỳnh Thanh Tú . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 304 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018042-00018044 |