1 | | Kinh tế vĩ mô = Macroeconomics / Mankiw N. Gregory . - Hà Nội: Thống kê, 1997. - 529 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000580 |
2 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Ngọc Hồ . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1998. - 376 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000103 |
3 | | Kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Thái Thảo Vy . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Tài chính, 2009. - 407 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006484-00006485 |
4 | | Tóm tắt, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nhiều tác giả . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 272 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007285-00007287 |
5 | | Tóm tắt, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 272 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006445 |
6 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Minh Tuấn, Trần Nguyễn Minh Ái . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 238 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011248-00011249 |
7 | | Kinh tế vĩ mô phân tích / Phạm Chung, Trần Văn Hùng . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011. - 466 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011258-00011262 |
8 | | Kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Thái Thảo Vy . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Tài chính, 2011. - 308 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012278-00012282 |
9 | | Kinh tế học vi mô / Begg David . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2012. - 327 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011072-00011073 |
10 | | Bài tập kinh tế học vĩ mô / Ward Damian, Begg David . - Hà Nội: Thống kê, 2012. - 159 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011076-00011077 |
11 | | Kinh tế vĩ mô / Guell Robert C . - Lần thứ 4. - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2012. - 243 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012251-00012253 |
12 | | Kinh tế học vĩ mô / Begg David . - Hà Nội: Thống kê, 2012. - 327 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011070-00011071 |
13 | | Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô2 / Trần Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Lần thứ 11. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 299 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014586 00014588 |
14 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Lần thứ 5. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 266 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014589-00014591 |
15 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Minh Tuấn, Trần Nguyễn Minh Ái . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 282 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015564-00015566 |
16 | | Principles of macroeconomics / Case Karl E., Fair Ray C., Oster Sharon M . - Lần thứ 12. - Boston: Pearson, 2017. - 474 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017613 |
17 | | Principles of Macroeconomics / Mankiw N. Gregory . - Lần thứ 9. - Singapore: Cengage, 2021. - 531 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018529 |