1 | | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Singapore: Cengage Learning, 2014. - 557 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015213-00015215 |
2 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Lần thứ 10. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 281 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015654-00015658 |
3 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 10. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 318 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015659-00015663 |
4 | | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Cengage/Hồng Đức, 2016. - 558 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016388-00016390 |
5 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 13. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 299 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016343-00016345 |
6 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 14. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 299 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018156-00018159 |
7 | | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Cengage/Hồng Đức, 2019. - 555 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018111-00018114 |
8 | | Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory . - Lần thứ 9. - Singapore: Cengage, 2021. - 485 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018530 |
9 | | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory; Trương Đăng Thuỵ chủ biên dịch; Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Xuất bản lần thứ 6. - H. : Cengage/Hồng Đức, 2022. - xxxii, 555 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020234-00020235 |