1 | | Kinh tế, kỹ thuật, phân tích và lựa chọn dự án đầu tư - Tập I / Phạm Phụ . - Hà Nội: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 238 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003260 |
2 | | Thường thức kinh tế học : Thuật giao tế trên thương trường / Phạm Côn Sơn . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1997. - 226 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000502 |
3 | | Kinh tế học phát triển : tập I = Development Economics / Phan Thúc Huân . - Hồ Chí Minh: Đại học Kinh Tế, 1998. - 218 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000590 |
4 | | Con đường dẫn tới nền kinh tế tự do / Nguyễn Quang A dịch, János Kornai . - Hà Nội: Tri thức, 2007. - 251 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002068-00002071 |
5 | | Kinh tế hài hước / Levitt Steven D., Dubner Stephen J . - Hà Nội: Tri thức, 2007. - 299 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001888-00001890 |
6 | | Kinh tế học : tập I / Samuelson Paul A., Nordhaus William D., Vũ Cương [ và những người khác dịch] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 797 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002034-00002036 |
7 | | Kinh tế học : tập II / Samuelson Paul A., Nordhaus William D., Vũ Cương [ và những người khác dịch] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 809 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002037-00002039 |
8 | | Giáo trình lịch sử kinh tế quốc dân / Vũ văn Phúc . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2007. - 466 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002282-00002283 |
9 | | Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2007. - 677 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002472-00002476 |
10 | | Kinh tế học môi trường = Économie De L'environnement / Bomtems Philippe . - Hà Nội: Trẻ, 2008. - 195 tr.; 19 cm. - ( (Tủ sách kiến thức) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003153-00003154 |
11 | | Giải pháp Keynes: Con đường dẫn đến sự thịnh vượng kinh tế toàn cầu / Davidson Paul, Nguyễn Hằng dịch . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 243 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007089-00007090 |
12 | | Giáo trình kinh tế học đại cương / Trần Đăng Thịnh, Võ Hữu Phước, Huỳnh Thị Cẩm Tú . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2009. - 167 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005709-00005710 |
13 | | Kinh tế học tổ chức / Ménard Claude . - Hà Nội: Tri thức, 2010. - 211 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00007975-00007977 |
14 | | Sự tuyệt chủng của con người kinh tế / Shermer Michael . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 430 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010379-00010381 |
15 | | Phương pháp nghiên cứu kinh tế : kiến thức cơ bản / Trần Tiến Khai . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 345 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015681-00015685 |
16 | | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Singapore: Cengage Learning, 2014. - 557 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015213-00015215 |
17 | | Kinh tế học vĩ mô / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Singapore: Cengage Learning, 2014. - 595 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015216-00015218 |
18 | | Giáo trình kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Ngọc Thạch, Lý Hoàng Ánh . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 424 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013847-00013849 |
19 | | Dẫn luận về kinh tế học = Economics : a very short introduction / Dasgupta Partha, Thái An (dịch) . - Hà Nội: Hồng Đức, 2016. - 271 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015525-00015527 |
20 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Lần thứ 10. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 281 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015654-00015658 |
21 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 10. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 318 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015659-00015663 |
22 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Lần thứ 6. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 267 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015664-00015668 |
23 | | Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô1 / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Lần thứ 12. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 299 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015669-00015671 00015673 |
24 | | Kinh tế và sức khỏe: Một số nghiên cứu thực nghiệp ở Việt Nam / Trương Đăng Thụy . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 330 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015279-00015282 |