1 | | Wallpaper design and application in space / . - Trung Quốc: ArtPower, . - 391 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015058 |
2 | | Định hướng phát triển kiến trúc Việt Nam đến năm 2020 / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 61 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000232 |
3 | | Thi công kiến trúc cao tầng : tập I / Lưu Minh Luận ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 662 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000425-00000426 |
4 | | Architecture & Design Competition : No. 01 : Office, Traffic, Medical / Editorial Dept : Joonyong Jung, Eunjae Ma . - Korea : A&C Publishing. - 485p. : illustrations ; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Japan Houses: Ideas for 21st Century Living / Iwatate Marcia, Mehta Geeta K . - Japan: Tuttle Publishing, . - 176 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00013389 |
6 | | Cơ sở quy hoạch - kiến trúc / Phạm Hùng Cường, Trần Quý Dương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, . - 232 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 228-229 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018940-00018941 |
7 | | Architecture & Design Competition : No. 03 : Education, Commerce / Editorial Dept : Joonyong Jung, Eunjae Ma . - Korea : A&C Publishing. - 493p. : illustrations ; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Architecture & Design Competition : No. 04 : Welfare, Urban, Sports, Landscape / Editorial Dept : Joonyong Jung, Eunjae Ma . - Korea : A&C Publishing. - 479 p. : illustrations ; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 | | Architecture & Design Competition : No. 02 : Culture, Housing / Editorial Dept : Joonyong Jung, Eunjae Ma . - Korea : A&C Publishing. - 469 p. : illustrations ; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | | Sketching and rendering interior spaces / Drpic Ivo D . - New York: Whitney Library of Design, 1988. - 176 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017289 |
11 | | Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài . - Hà Nội: Xây dựng, 1994. - 318 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003182 |
12 | | Kiến trúc nhà cao tầng - Tập I / Hồ Thế Đức (chủ biên) và các đồng tác giả, Đặng Thái Hoàng (dịch) . - Hà Nội: Xây dựng, 1995. - 116 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003093 |
13 | | Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp / Nguyễn Minh Thái . - Hà Nội: Xây dựng, 1995. - 200 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000773 |
14 | | Danh thắng và kiến trúc Đông Nam Á / Ngô Văn Doanh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1998. - 505 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001705 |
15 | | Giáo trình kiến trúc máy tính / Võ Đức Khánh . - : , 2000. - 135 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00008633 |
16 | | Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình dân dụng / . - Hồ Chí Minh: Đại học Kiến trúc, 2000. - 147 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006283 |
17 | | Children's Playhouses: Plans and Ideas / Skinner Tina . - America: Schiffer, 2001. - 160 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009824 |
18 | | Modernism Reborn: Mid-Century American Houses / Webb Michael . - America: Universe, 2001. - 223 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009842 |
19 | | Island Style: Tropical Dream Houses in Indonesia / Beal Gillian, Termansen Jacob . - America: Periplus, 2002. - 191 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00009833 |
20 | | Vẽ bóng trên bảng vẽ kiến trúc / Hoàng Văn Thân ... [ và những người khác ] . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 260 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000753 |
21 | | Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc / Đoàn Định Kiến ... [và những người khác] . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 496 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000768 |
22 | | Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 215 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000498 00001772 00011569 |
23 | | 1000 Architects: K-Z / . - America: Images Publishing Group Pty, 2004. - 279 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009835 |
24 | | Contemporary history of garden design / Hill Penelope . - Germany: Birkhauser, 2004. - 261 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00005581 |