1 | | Corporate entrepreneurship and innovation : entrepreneurial development within organizations / Morris Michael H., Kuratko Donald F., Covin, Jeffrey G . - Lần thứ 3. - Boston: Cengage, 2011. - 471 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018536 |
2 | | Tinh thần doanh nhân khởi nghiệp và sự đổi mới / Drucker Peter F., Trịnh Quốc Anh (dịch) . - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2011. - 419 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017960 |
3 | | Kinh điển về khởi nghiệp : 24 bước khởi sự kinh doanh thành công / Aulet Bill, Giang Lâm (dịch), Hoàng Anh (dịch) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Lao động, 2017. - 366 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017339-00017340 |
4 | | Bách khoa toàn thư về khởi nghiệp : Từng bước xây dựng một doanh nghiệp vĩ đại = The startup owner's manual / Blank Steve, Dorf Bob, An Chi (dịch), Thiên Thư (dịch) . - Hà Nội: Thế giới, 2017. - 686 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017336-00017338 |
5 | | Quản trị khởi nghiệp / Nguyễn Thị Liên Diệp, Võ Tấn Phong, Ngô Quang Huân,.. . - Hà Nội: Hồng Đức, 2017. - 397 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017025-00017027 |
6 | | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo : Tư duy và công cụ / Nguyễn Đặng Tuấn Minh . - : Phụ nữ, 2017. - tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016846-00016850 00018383-00018385 |
7 | | Cẩm nang khởi nghiệp kinh doanh / Kubr Thomas, Marchesi Heinz, Ilar Daniel, Kienhuis Herman;, Ngô Thế Vinh . - Hà Nội: Dân trí, 2017. - 256 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018416-00018418 |
8 | | Thủ lĩnh số thế hệ Y : Động lực đằng sau kỷ nguyên mới của các nhà doanh nghiệp / Patrick Khor ; Nguyễn Thị Uyển Linh biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017. - 231 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019997-00020001 |
9 | | Vận hành tinh gọn : Bộ công cụ chiến lược dành cho start-ups = Running lean / Maurya Ash, Trần Thảo Lam (dịch) . - Hà Nội: Công thương, 2018. - 271 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017380-00017382 |
10 | | Entrepreneurship : theory, process, practice - An Asia edition / Kuratko Donald F., Cheah, Sarah Lai-Yin, Der, Foo Maw . - Singapore: Cengage, 2019. - 477 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018531 |
11 | | Entrepreneurship : theory, process, practice / Kuratko Donald F . - Lần thứ 11. - Singapore: Cengage, 2020. - 478 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018541 |
12 | | Học Jack Ma khởi nghiệp : Bích quyết khởi nghiệp làm giàu của Mã Vân / Trịnh Nhất Quần;, Bích Phương (dịch) . - Hà Nội: Dân trí, 2020. - 387 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018109-00018110 |
13 | | Công ty vĩ đại nhờ tinh thần khởi nghiệp / Viki Tendayi, Toma Dan, Gons Esther;, Bùi Minh Đức (dịch) . - Hà Nội: Thế giới, 2020. - 311 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018137-00018138 |
14 | | Khởi nghiệp từ khốn khó : Bí kíp vượt qua những tình cảnh ngặt nghèo khi bắt đầu kinh doanh / Michalowicz Mike, Bùi Thu Hà (dịch) . - Hà Nội: Công thương, 2020. - 210 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018185-00018186 |
15 | | Small business management : launching and growing entrepreneurial ventures / Longenecker, Justin G., Petty, J. William, Palich, Leslie E., Hoy, Frank . - Lần thứ 19. - Boston: Cengage, 2020. - 598 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018537 |
16 | | Shaping entrepreneurship research : Made, as Well as found / Sarasvathy Saras D., Dew Nicholas, Venkataraman Sankaran . - New York: Routledge, 2020. - 569 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002878 |
17 | | The profits and perils of passion in entrepreneurship : stoking the fires and banking the coals / Melissa S. Cardon, Charles Y. Murnieks . - Cheltenham, UK ; Northampton, MA : Edward Elgar, 2020. - 118p ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020838 |
18 | | Entrepreneurship : theory, process, practice / Kuratko Donald F . - Lần thứ 11. - America: Cengage, 2020. - 478 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018306 |
19 | | Innostack - Sự thật về khởi nghiệp : Tỷ phú sáng lập Spuare và chiên lược chuỗi giải pháp / Mckelvey Jim, Quốc Khánh (dịch), Hạo Nhiên (dịch) . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 264 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002918-00002920 |