Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  651  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp / Phạm Văn Hòa, Phạm Ngọc Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 211 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003826-00003828
  • 2 Hợp ngữ và lập trình ứng dụng : tập I : Lập trình cơ bản / Hoàng Đức Hải, Tống Văn On . - Hà Nội: Giáo dục, . - 451 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001596
  • 3 Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 231 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003882-00003883
  • 4 Gia công trên máy tiện / Nguyễn Tiến Đào . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 248 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004101-00004102
  • 5 Lập trình với Windows 98 / Nguyễn Ngọc Tuấn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 888 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000101
  • 6 Xử lý thống kê các số liệu thực nghiệm trong hóa học / Huỳnh Văn Trung, Đỗ Quý Sơn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 106 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004162
  • 7 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 126 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001697-00001698
  • 8 Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập, Nguyễn Duy Phương . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 2002 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000119
  • 9 Kỹ thuật điện cao áp quá điện áp và bảo vệ chống quá điện áp / Trần Văn Tớp . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 304 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003788-00003790
                                         00004140-00004142
  • 10 Mỹ thuật vẽ các khối hình học / Gia Bảo . - Hồ Chí Minh: Mỹ thuật, . - 46 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004197-00004198
                                         00005369-00005370
  • 11 Software engineering : modern approaches / Braude Eric J., Bernstein Michael E . - Lần thứ 2. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, . - 782 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017408
  • 12 Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / Buchanan W . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 414 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000307
                                         00001503-00001504
                                         00001667
  • 13 Chi tiết cơ cấu chính xác: T1 / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Bách khoa, . - 239 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004274
  • 14 Giáo trình nhiệt động lực học kỹ thuật / Lê Kim Dưỡng, Đặng Thành Trung . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, . - 196 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012982-00012983
  • 15 Kỹ thuật chế biến 200 món ăn / Trần Khánh Hùng . - Hà Nội: Hà Nội, . - 269 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000345
  • 16 Lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa: Phần 1: Sửa chữa máy / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 179 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003659-00003660
  • 17 Thiết kế tối ưu / Nguyễn Viết Trung . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 162 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000259-00000260
  • 18 Chế tạo máy / Yoo Byung Seok . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 183 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000242
                                         00001482
  • 19 Vẽ 50 loài chim / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 50 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005395-00005396
  • 20 Bộ sách kỹ thuật thông tin số: T4: Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 217 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003452-00003454
                                         00003841-00003844
  • 21 Giáo trình kỹ thuật trồng rau / Tạ Thu Cúc . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hà Nội, . - 305 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000435-00000436
  • 22 Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện / Nguyễn Xuân Phú . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 316 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000396
  • 23 Hỏi đáp về kỹ thuật điện hạ áp / Phạm Văn Khiết . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 288 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000391
  • 24 Kỹ thuật an toàn vệ sinh lao động và phòng chống cháy nổ trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 286 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000390
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.882.285

    : 94.203

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến