1 | | Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 922 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003555 |
2 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 543 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003508-00003509 |
3 | | Kế toán dịch vụ / Nguyễn Phú Giang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 695 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003503-00003504 |
4 | | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật về kế toán doanh nghiệp / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1997. - 751 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000998 |
5 | | Kế toán doanh nghiệp : Lý thuyết - Bài tập mẫu và bài giải : VAT / Nguyễn Văn Công ... [và những người khác] . - Hà Nội: Tài chính, 2000. - 328 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000290-00000291 |
6 | | Kế toán chi phí / . - Lần thứ 3. - : Thống kê, 2006. - 288 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001982-00001984 |
7 | | Kế toán doanh nghiệp xây lắp / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2008. - 383 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003557-00003558 |
8 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp và chuẩn mực kế toán Việt Nam / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Hà Nội: Lao động, 2009. - 1020 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005038-00005040 |
9 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q1: Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 703 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003505-00003507 00008232-00008233 |
10 | | Kế toán tài chính: Phần 1: Kế toán doanh nghiệp sản xuất / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 373 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007294-00007295 |
11 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Hệ thống sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 494 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008249-00008251 00011092-00011096 |
12 | | Giáo trình kế toán doanh nghiệp dịch vụ : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán / Lê Thị Thanh Hải (ch.b.), Phạm Đức Hiếu, Đặng Thị Hoà.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2010. - 171 tr. : bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019877 |
13 | | Bài tập kế toán doanh nghiệp: Phần 1 / Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân . - Hà Nội: Phương Đông, 2011. - 430 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011213-00011217 |
14 | | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Hà Nội: Phương Đông, 2012. - 354 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012263-00012265 |
15 | | Kế toán trong doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ / Hà Thị Thúy Vân, Vũ Thị Kim Anh, Đàm Bích Hà . - Hà Nội: Tài chính, 2017. - 399 tr.; 24 cm. - ( Tài liệu tham khảo : 398 - 399 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018329-00018331 |
16 | | Kế toán phần hành 1 : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Khoa, Lợi Minh Thanh . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2017. - 428 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018320-00018322 |
17 | | Corporate financial accounting / Warren Carl S., Jones, Jefferson P . - Lần thứ 15. - Boston: Cengage, 2019. - 746 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018534 |
18 | | Thuế và kế toán thuế trong doanh nghiệp : Lý thuyết và thực hành / Phạm Đức Cường, Trần Mạnh Dũng . - Hồ Chí Minh: Tài chính, 2019. - 534 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018326-00018328 |
19 | | Cẩm nang kế toán doanh nghiệp và các chính sách mới kế toán doanh nghiệp cần biết / Thu Phương hệ thống . - H. : Tài chính, 2022. - 391 tr. : bảng ; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019992-00019996 |