Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  112  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Design thinking for dummies / Christian Müller-Roterberg . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons. - 290 pages ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019821
  • 2 Cơ sở quy hoạch - kiến trúc / Phạm Hùng Cường, Trần Quý Dương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, . - 232 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 228-229 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018940-00018941
  • 3 Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh / Jr David H. Bangs, Phan Thăng d.; [và nh. ng. khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 286 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002102
                                         00002104
  • 4 Trắc địa quy hoạch đường và đô thị / Vũ Thặng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 272 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000328-00000331
  • 5 365 câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 1993. - 215 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003309
  • 6 Phim hoạt hình Việt Nam / Trần Luân Kim . - : , 1997. - 264 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016240-00016244
  • 7 Thành ngữ - cách ngôn gốc Hán / Nguyễn Văn Bảo . - Lần thứ 2. - Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà Nội, 1999. - 432 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003261
  • 8 Giai thoại chuyện vui điện ảnh và sân khấu / Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam . - Hà Nội: , 1999. - 470 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016246
  • 9 Quy hoạch phát triển năng lượng và điện lực / Trần Đình Long . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 130 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003129
                                         00003303-00003304
  • 10 Giai thoại chuyện vui điện ảnh và sân khấu / Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam . - Hà Nội: Hà Nội, 1999. - 470 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003113
  • 11 Quy hoạch và phát triển năng lượng và điện lực / Trần Đình Long . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 130 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000973
  • 12 Quy hoạch tuyến tính / Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 457 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002675
                                         00003170
                                         00003314
  • 13 Tự học tiếng phổ thông trung hoa cấp tốc / Nguyễn Hữu Trí . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2000. - 170 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002724
  • 14 Tiếng Anh đàm thoại dành cho người bắt đầu học = Spoken English for Beginners / Lê Huy Lâm (dịch) . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 202 tr.; 18 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002761
                                         00003341
  • 15 39 tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại (Kèm 1 CD) = Communicational English for telephone / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2004. - 327 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005421
  • 16 Thần thoại Hy Lạp / Đoàn Doãn biên soạn . - Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2004. - 223 tr.; 19 cm. - ( (Truyện thần thoại thế giới) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001692
  • 17 Mười bước tiến tới hệ thống giám sát và đánh giá dựa trên kết quả / Kusek Jody Zall, Rist Ray C . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2005. - 302 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000955
  • 18 Đàm thoại tiếng Anh trong lĩnh vực giao tế / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005. - 463 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006868
  • 19 Đàm thoại tiếng Anh thực dụng chuyên ngành khoa học và công nghệ / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005. - 239 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006869
  • 20 The Game Artis'ts Guide to Maya (With 1 CD-ROOM) / McKinley Michael . - America: SYBEX, 2005. - 223 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009091
  • 21 Lean manufacturing that works : powerful tools for dramatically reducing waste and maximizing profits / Carreir Bill . - New York: AMACOM, 2005. - 295 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017274
  • 22 Phân tích hoạt động doanh nghiệp / Nguyễn Tấn Bình . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 482 tr
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002009-00002011
  • 23 1500 câu giao tiếp Hoa - Việt / Mã Thành Tài . - Hà Nội: Thanh niên, 2006. - 404 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005411-00005412
  • 24 Tiêu chuẩn qui hoạch - khảo sát - trắc địa xây dựng / . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 1375 tr.; 30 cm. - ( (Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002257
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.904.960

    : 116.878

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến