Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  35  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Schaum's outline of theory and problems of laplace transforms / Spiegel Murray R . - New York: McGRAW-HILL, 1965. - 261 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017254
  • 2 Giáo trình toán cao cấp - Giải tích : dùng cho nhóm ngành kinh tế / Trần Văn Hạo (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 304 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001881
  • 3 Progress in Analysis: V2 / Begehr Heinrich G. W., Gilbert Robert Pertsch, Wong Man Wah . - Singapore: World Scientific, 2001. - 785 tr.; 25
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006416
  • 4 Function spaces / . - Singapore: World Scientific, 2001. - 274 tr.; 24
    5 Nonlinear evolution equations and dynamical systems / . - Singapore: World Scientific, 2002. - 185 tr.; 25
    6 Recent development in theories & numerics: international conference on inverse problems / . - Singapore: World Scientific, 2002. - 454 tr.; 24
    7 Abstract and Applied Analysis : Proceedings of the International Conference, Hanoi, Vietnam, 13-17 August, 2002 / Nguyễn Minh Chương, Nirenberg L., Tutschke W . - Singapore: World Scientific, 2002. - 567 tr.; 24
    8 Infinite Dimensional Harmonic Analysis III / . - Singapore: World Scientific, 2003. - 351 tr.; 24
    9 Bài tập giải tích I : Số thực - Dãy số và chuỗi số / Kaczkor W.J., Nowak M.T . - Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2003. - 391 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000618
                                         00001740
  • 10 Spectral Theory And Nonlinear Analysis With Applications to Spatial Ecology / Cano-Casanova S., Lopez-Gomez J., Mora_Corral C . - Singapore: World Scientific, 2004. - 276 tr.; 24
    11 Giáo trình toán chuyên ngành (Dùng cho sinh viên ngành điện tử - viễn thông) / Vũ Gia Tê, Lê Bá Long . - Hà Nội: Bưu điện, 2006. - 305 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006746-00006747
  • 12 Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 284 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002322-00002331
  • 13 Toán cao cấp : Phần giải tích / Thái Xuân Tiên . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2008. - 230 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000772
  • 14 Biến đổi tích phân / . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 215 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007743-00007744
  • 15 Toán học cao cấp. T1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 13. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 391 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007755-00007756
  • 16 Toán học cao cấp. T2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 13. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 415 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007757-00007758
  • 17 Toán học cao cấp. T3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 13. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 275 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007759-00007760
  • 18 Bài tập toán cao cấp. T3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 499 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007761-00007762
  • 19 Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 284 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007747-00007748
  • 20 Hàm số biến số thực (Cơ sở giải tích hiện đại) / Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 255 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007791-00007792
  • 21 Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 371 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007793-00007794
  • 22 Giáo trình giải tích 1 / Vũ Gia Tê, Nguyễn Thị Dung, Đỗ Phi Nga . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 418 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009682-00009683
  • 23 Hàm số biến số phức / Trương Văn Thương . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 147 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007789-00007790
  • 24 Giáo trình giải tích 2 / Vũ Gia Tê, Nguyễn Thị Dung, Đỗ Phi Nga . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 325 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009680-00009681
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.875.904

    : 87.822

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến